Học phần thực tập: Gây mê hồi sức nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2133010038 | Mai Minh Mẫn | Nam | 23-02-1979 | Y-B K35 | |
2 | 2153010008 | Lộ Nữ Hàn Huyên | Nữ | 02-03-2002 | Y-B K47 | |
3 | 2153010096 | Võ Huỳnh Chí | Nam | 01-01-2003 | Y-B K47 | |
4 | 2153010102 | Kim Thị Thanh Hiếu | Nữ | 03-09-2003 | Y-B K47 | |
5 | 2153010126 | Nguyễn Hữu Thịnh | Nam | 29-03-2003 | Y-B K47 | |
6 | 2153010129 | Mai Bùi Diễm Tiên | Nữ | 21-10-2003 | Y-B K47 | |
7 | 2153010132 | Nguyễn Văn Trường | Nam | 06-12-2002 | Y-B K47 | Nhóm trưởng (0943896960) |
8 | 2153010435 | Võ Nguyễn Phúc Khang | Nam | 24-09-2003 | Y-B K47 | |
9 | 2153010436 | Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 20-09-2003 | Y-B K47 | |
10 | 2153010446 | Bùi Phước Thịnh | Nam | 11-10-2002 | Y-B K47 | |
11 | 2153010447 | Nguyễn Minh Thuận | Nam | 03-04-2003 | Y-B K47 | |
12 | 2153010449 | Võ Tấn Trọng | Nam | 02-03-2003 | Y-B K47 | |
13 | 2153010616 | Nguyễn Hoàng Khả Hân | Nữ | 13-04-2003 | Y-B K47 | |
14 | 2153010663 | Huỳnh Phương Duy | Nam | 24-06-2003 | Y-B K47 | |
15 | 2153010665 | Hoàng Trọng Nhân | Nam | 09-01-2002 | Y-B K47 |