Học phần thực tập: Truyền nhiễm nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010005 | Trần Vĩ Khang | Nam | 25-05-2001 | Y-D K46 | |
2 | 2053010013 | Huỳnh Kim Ngân | Nữ | 29-12-2001 | Y-D K46 | |
3 | 2053010021 | Huỳnh Thị Băng Thanh | Nữ | 27-02-2001 | Y-D K46 | |
4 | 2053010036 | Trần Thị Tú Trinh | Nữ | 08-02-2001 | Y-D K46 | |
5 | 2053010199 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | Nữ | 30-08-2002 | Y-D K46 | |
6 | 2053010200 | Trần Quốc Anh | Nam | 07-09-2002 | Y-D K46 | |
7 | 2053010201 | Thái Ngọc Bảo Châu | Nữ | 29-09-2002 | Y-D K46 | |
8 | 2053010202 | Phạm Công Danh | Nam | 15-06-2002 | Y-D K46 | |
9 | 2053010206 | Đỗ Thị Mỹ Dung | Nữ | 31-08-2002 | Y-D K46 | |
10 | 2053010207 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Nữ | 30-03-2002 | Y-D K46 | |
11 | 2053010213 | Trần Mỹ Hồng | Nữ | 28-11-2002 | Y-D K46 | |
12 | 2053010214 | Nguyễn Quang Hưng | Nam | 09-02-2002 | Y-D K46 | |
13 | 2053010215 | Nguyễn Văn Huy | Nam | 20-11-2002 | Y-D K46 | |
14 | 2053010216 | Đặng Anh Kha | Nam | 16-01-2002 | Y-D K46 | |
15 | 2053010218 | Nguyễn Duy Khương | Nam | 19-10-2002 | Y-D K46 | |
16 | 2053010220 | Hồ Huyền Linh | Nam | 22-08-2002 | Y-D K46 | |
17 | 2053010221 | Thị Loan | Nữ | 29-08-2002 | Y-D K46 | |
18 | 2053010223 | Nguyễn Kiều My | Nữ | 17-08-2002 | Y-D K46 | |
19 | 2053010224 | Lưu Lâm Kim Ngân | Nữ | 07-05-2002 | Y-D K46 | |
20 | 2053010225 | Nguyễn Thành Nghiệp | Nam | 09-10-2002 | Y-D K46 | |
21 | 2053010227 | Nguyễn Hoàng Nhi | Nữ | 10-01-2002 | Y-D K46 | |
22 | 2053010231 | Cao Thị Kim Phụng | Nữ | 02-02-2002 | Y-D K46 | |
23 | 2053010232 | Nguyễn Minh Quy | Nam | 14-01-2002 | Y-D K46 | |
24 | 2053010233 | Hồ Sỹ Sang | Nam | 22-08-1988 | Y-D K46 | |
25 | 2053010236 | Diệp Dương Tâm Thảo | Nữ | 26-08-2002 | Y-D K46 | |
26 | 2053010237 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 17-11-2001 | Y-D K46 | |
27 | 2053010238 | Trương Thanh Thọ | Nam | 05-11-2002 | Y-D K46 | |
28 | 2053010239 | Nguyễn Kim Minh Thư | Nữ | 12-08-2002 | Y-D K46 | |
29 | 2053010240 | Nguyễn Minh Thuận | Nam | 27-09-2002 | Y-D K46 | |
30 | 2053010241 | Trà Minh Tiền | Nam | 28-08-2002 | Y-D K46 | |
31 | 2053010244 | Dương Minh Trí | Nam | 26-09-2002 | Y-D K46 | Nhóm trưởng (0389674704) |
32 | 2053010245 | Trần Đức Trọng | Nam | 28-10-2002 | Y-D K46 | |
33 | 2053010587 | Phạm Nguyễn Việt Anh | Nam | 10-02-2002 | Y-D K46 | |
34 | 2053010590 | Huỳnh Minh Đăng | Nam | 06-04-2002 | Y-D K46 | |
35 | 2053010596 | Nguyễn Bình Huy | Nam | 13-12-2002 | Y-D K46 | |
36 | 2053010597 | Châu Nguyễn Huỳnh | Nam | 31-12-2002 | Y-D K46 | |
37 | 2053010598 | Nguyễn An Khang | Nam | 04-07-2002 | Y-D K46 | |
38 | 2053010600 | Nguyễn Minh Khôi | Nam | 27-09-2002 | Y-D K46 | |
39 | 2053010605 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Nữ | 05-01-2002 | Y-D K46 | |
40 | 2053010607 | Nguyễn Thị Huỳnh Nhi | Nữ | 07-05-2002 | Y-D K46 | |
41 | 2053010609 | Nguyễn Dương Phú | Nam | 25-02-2002 | Y-D K46 | |
42 | 2053010613 | Nguyễn Phước Thạnh | Nam | 15-02-2002 | Y-D K46 | |
43 | 2053010620 | Nguyễn Trần Thiên Tú | Nam | 26-04-2002 | Y-D K46 | |
44 | 2053010621 | Trần Thị Ngọc Tuyền | Nữ | 01-01-2002 | Y-D K46 | |
45 | 2053010799 | Lê Hoàng Mai Thy | Nữ | 12-01-2002 | Y-D K46 | |
46 | 2053010818 | Phan Lê Minh | Nam | 19-05-2002 | Y-D K46 | |
47 | 2053010847 | Trương Huỳnh Ngân | Nữ | 13-01-2002 | Y-D K46 | |
48 | 2053010898 | Võ Thị Trúc Giang | Nữ | 28-06-2002 | Y-D K46 | |
49 | 2053010909 | Cao Đặng Đức Tài | Nam | 08-07-2002 | Y-D K46 |