Học phần thực tập: Truyền nhiễm nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010169 | Phạm Thị Kim Mai | Nữ | 23-08-2002 | Y-C K46 | |
2 | 2053010198 | Nguyễn Phú An | Nam | 07-11-2002 | Y-D K46 | |
3 | 2053010203 | Trần Tấn Đạt | Nam | 12-08-2001 | Y-D K46 | |
4 | 2053010204 | Dương Nguyễn Ngọc Diệp | Nữ | 15-10-2002 | Y-D K46 | |
5 | 2053010208 | Nguyễn Hồ Thùy Duyên | Nữ | 29-11-2002 | Y-D K46 | |
6 | 2053010209 | Thạch Thị Hoàng Hân | Nữ | 17-01-2002 | Y-D K46 | |
7 | 2053010211 | Tạ Thị Hiền | Nữ | 18-04-2001 | Y-D K46 | |
8 | 2053010212 | Lương Minh Hoàng | Nam | 19-03-1999 | Y-D K46 | |
9 | 2053010217 | Hứa Đức Khanh | Nam | 30-10-2002 | Y-D K46 | |
10 | 2053010219 | Nguyễn Lâm Anh Kỳ | Nam | 10-07-2002 | Y-D K46 | |
11 | 2053010222 | Phương Huỳnh Trúc Mai | Nữ | 07-08-2002 | Y-D K46 | |
12 | 2053010229 | Đỗ Thành Phát | Nam | 21-04-2002 | Y-D K46 | |
13 | 2053010230 | Nguyễn Thành Phú | Nam | 29-11-2002 | Y-D K46 | |
14 | 2053010235 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | Nữ | 03-05-2002 | Y-D K46 | |
15 | 2053010243 | Trần Gia Bảo Trân | Nữ | 25-11-2002 | Y-D K46 | |
16 | 2053010247 | Nguyễn Phan Anh Tùng | Nam | 18-09-2001 | Y-D K46 | |
17 | 2053010248 | Trần Xuân Uyên | Nữ | 21-04-2002 | Y-D K46 | |
18 | 2053010249 | Dương Thái Vinh | Nam | 02-03-2002 | Y-D K46 | |
19 | 2053010250 | Trịnh Lý Vy | Nữ | 14-04-2002 | Y-D K46 | |
20 | 2053010585 | Nguyễn Mỹ An | Nữ | 22-02-2002 | Y-D K46 | |
21 | 2053010586 | Lương Văn Hoàng Anh | Nam | 03-12-2002 | Y-D K46 | |
22 | 2053010589 | Lữ Thanh Chỉnh | Nam | 12-03-2002 | Y-D K46 | |
23 | 2053010591 | Nguyễn Thành Đạt | Nam | 20-10-2002 | Y-D K46 | |
24 | 2053010595 | Lưu Chấn Hưng | Nam | 28-08-2002 | Y-D K46 | Nhóm trưởng (0984468377) |
25 | 2053010599 | Phạm Trần Nhựt Khánh | Nam | 24-05-2001 | Y-D K46 | |
26 | 2053010602 | Nguyễn Ngọc Kiều My | Nữ | 13-01-2001 | Y-D K46 | |
27 | 2053010603 | Dương Thị Bảo Ngân | Nữ | 22-07-2002 | Y-D K46 | |
28 | 2053010606 | Lưu Phúc Nhân | Nữ | 23-01-2002 | Y-D K46 | |
29 | 2053010608 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | Nữ | 12-07-2002 | Y-D K46 | |
30 | 2053010610 | Trương Yến Phương | Nữ | 01-10-2002 | Y-D K46 | |
31 | 2053010615 | Võ Ngọc Thịnh | Nam | 20-05-2002 | Y-D K46 | |
32 | 2053010618 | Hà Hoàn Toàn | Nam | 23-08-2001 | Y-D K46 | |
33 | 2053010622 | Du Huỳnh Thế Vinh | Nam | 30-12-2001 | Y-D K46 | |
34 | 2053010700 | Nguyễn Trần Thiên Tuấn | Nam | 26-04-2002 | Y-F K46 | |
35 | 2053010793 | Lê Như Khoa | Nam | 14-03-2002 | Y-C K46 | |
36 | 2053010796 | Phan Viết Đạt | Nam | 29-07-2002 | Y-D K46 | |
37 | 2053010797 | Nguyễn Lê Hoàng Lam | Nữ | 22-04-2002 | Y-D K46 | |
38 | 2053010844 | Lê Xuân Định | Nam | 18-01-2002 | Y-D K46 | |
39 | 2053010845 | Nguyễn Vũ Huy Hoàng | Nam | 19-11-2002 | Y-D K46 | |
40 | 2053010846 | Trần Lê Anh Khôi | Nam | 11-12-2002 | Y-D K46 | |
41 | 2053010848 | Nguyễn Tân Ái Như | Nữ | 21-12-2002 | Y-D K46 | |
42 | 2053010849 | Nguyễn Thanh Tân | Nam | 25-02-2002 | Y-D K46 | |
43 | 2053010850 | Nguyễn Tân Tiến | Nam | 06-04-2002 | Y-D K46 | |
44 | 2053010864 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | Nữ | 21-04-1997 | Y-D K46 | |
45 | 2053010887 | Phương Hữu Ngọc | Nam | 30-01-2001 | Y-D K46 | |
46 | 2053010899 | Võ Ngọc Phương Uyên | Nữ | 17-08-2002 | Y-D K46 | |
47 | 2053010902 | Đặng Văn Đại | Nam | 16-07-2002 | Y-D K46 | |
48 | 2053010903 | Lê Trần Hoàng Mỹ | Nữ | 09-12-2002 | Y-D K46 | |
49 | 2053010922 | Lâm Nguyễn Nhã Trúc | Nữ | 14-03-2002 | Y-D K46 | |
50 | 2133010185 | Phạm Thị Yến Nhi | Nữ | 04-08-1999 | Y-A K35 |