Học phần thực tập: Nhi khoa nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953020086 | Nguyễn Trần Trí Lực | Nam | 16-03-2001 | RHM K45 | |
2 | 2253020081 | Lê Võ Nguyệt Anh | Nữ | 04-10-2003 | RHM-B K48 | |
3 | 2253020084 | Nguyễn Hải Âu | Nam | 22-12-2003 | RHM-B K48 | |
4 | 2253020085 | Đặng Thị Ngọc Bích | Nữ | 06-09-2004 | RHM-B K48 | |
5 | 2253020086 | Trịnh Trung Chánh | Nam | 10-02-2003 | RHM-B K48 | |
6 | 2253020088 | Võ Huy Cường | Nam | 09-01-2004 | RHM-B K48 | |
7 | 2253020091 | Nguyễn Ánh Dương | Nữ | 10-01-2004 | RHM-B K48 | |
8 | 2253020093 | PhạM KháNh Duy | Nam | 23-03-2004 | RHM-B K48 | |
9 | 2253020095 | Trần Phú Hào | Nam | 30-08-2004 | RHM-B K48 | |
10 | 2253020099 | Nguyễn Phi Hùng | Nam | 22-02-2004 | RHM-B K48 | |
11 | 2253020100 | Lâm Gia Huy | Nam | 19-02-2004 | RHM-B K48 | |
12 | 2253020101 | Nguyễn Nguyên Khang | Nam | 30-07-2004 | RHM-B K48 | |
13 | 2253020102 | Huỳnh Gia Khánh | Nam | 27-07-2004 | RHM-B K48 | |
14 | 2253020103 | Huỳnh Nhật Khoa | Nam | 11-06-2004 | RHM-B K48 | |
15 | 2253020104 | Phạm Huỳnh Đăng Khoa | Nam | 21-08-2004 | RHM-B K48 | |
16 | 2253020106 | Nại Phú Kịp | Nữ | 11-08-2003 | RHM-B K48 | |
17 | 2253020107 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Nữ | 16-08-2003 | RHM-B K48 | |
18 | 2253020108 | Phạm Thị Trúc Linh | Nữ | 06-10-2004 | RHM-B K48 | |
19 | 2253020111 | Nguyễn Hoàng Hà Minh | Nữ | 01-04-2004 | RHM-B K48 | |
20 | 2253020113 | Nguyễn Ngọc Ly Na | Nữ | 31-01-2004 | RHM-B K48 | |
21 | 2253020114 | Hồ Phương Ngân | Nữ | 20-01-2002 | RHM-B K48 | |
22 | 2253020116 | Huỳnh Lê Hồng Ngọc | Nữ | 23-08-2003 | RHM-B K48 | |
23 | 2253020118 | Trần Bảo Ngọc | Nữ | 15-01-2004 | RHM-B K48 | |
24 | 2253020119 | Lê Chí Nguyên | Nam | 19-07-2003 | RHM-B K48 | |
25 | 2253020120 | Nguyễn Hữu Ái Như | Nữ | 24-03-2004 | RHM-B K48 | |
26 | 2253020123 | Dương Minh Phú | Nam | 11-02-2004 | RHM-B K48 | |
27 | 2253020124 | Nguyễn Khải Phúc | Nam | 29-04-2004 | RHM-B K48 | |
28 | 2253020132 | Trần Phú Thành | Nam | 04-10-2004 | RHM-B K48 | |
29 | 2253020133 | BùI Thị Thanh ThảO | Nữ | 26-10-2004 | RHM-B K48 | |
30 | 2253020136 | Phạm Thị Anh Thư | Nữ | 01-09-2004 | RHM-B K48 | |
31 | 2253020137 | Trịnh Ngọc Thư | Nữ | 05-12-2004 | RHM-B K48 | Nhóm trưởng (0945336331) |
32 | 2253020141 | Nguyễn Trung Tín | Nam | 30-05-2004 | RHM-B K48 | |
33 | 2253020142 | Huỳnh Bảo Trân | Nữ | 18-01-2004 | RHM-B K48 | |
34 | 2253020145 | Lê Hữu Trọng | Nam | 17-06-2004 | RHM-B K48 | |
35 | 2253020147 | Nguyễn Thành Trung | Nam | 23-07-2004 | RHM-B K48 | |
36 | 2253020148 | Lê Tuấn | Nam | 20-03-2004 | RHM-B K48 | |
37 | 2253020154 | Nguyễn Thị Đan Vy | Nữ | 18-11-2004 | RHM-B K48 | |
38 | 2253020155 | Từ Thúy Vy | Nữ | 11-07-2004 | RHM-B K48 | |
39 | 2253020156 | Vy Hồ Hoàng Yến | Nữ | 30-07-2004 | RHM-B K48 |