Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1753011059 | Ngô Mai Hồng Đức | Nam | 13-10-1999 | Y-K K43 | |
2 | 1853010965 | Nguyễn Minh Đức | Nam | 18-01-2000 | Y-Q K44 | |
3 | 2233010217 | Nguyễn Triệu Quốc Ân | Nam | 22-01-1997 | Y D K36 | |
4 | 2233010225 | Võ Thị Kim Chi | Nữ | 19-04-1988 | Y D K36 | |
5 | 2233010227 | Lê Chí Công | Nam | 22-05-1996 | Y D K36 | |
6 | 2233010243 | Trần Trung Hiếu | Nam | 20-07-1988 | Y D K36 | |
7 | 2233010245 | Lâm Minh Hoàng | Nam | 28-02-1989 | Y D K36 | |
8 | 2233010253 | Trần Văn Khoa | Nam | 07-05-1988 | Y D K36 | |
9 | 2233010259 | Điểu Long | Nam | 10-01-1983 | Y D K36 | |
10 | 2233010267 | Đặng Bảo Hòa Nghĩa | Nam | 16-04-2001 | Y D K36 | |
11 | 2233010275 | Huỳnh Như | Nữ | 12-09-1995 | Y D K36 | |
12 | 2233010278 | Phạm Thị Nhung | Nữ | 14-03-1990 | Y-B K36 | |
13 | 2233010297 | Võ Công Tạo | Nam | 11-01-1997 | Y D K36 | |
14 | 2233010298 | Hoàng Trọng Thạch | Nam | 16-07-1992 | Y D K36 | |
15 | 2233010300 | Lê Xuân Thanh | Nữ | 12-04-1995 | Y D K36 | |
16 | 2233010301 | Lâm Tấn Thành | Nam | 19-08-1987 | Y D K36 | |
17 | 2233010305 | Nguyễn Thị Kiều Thơ | Nữ | 21-12-1985 | Y D K36 | |
18 | 2233010310 | Lương Kiều Thủy Tiên | Nữ | 17-06-1995 | Y D K36 | |
19 | 2233010312 | Nguyễn Ngọc Tĩnh | Nam | 24-12-1997 | Y D K36 | |
20 | 2233010321 | Nguyễn Thanh Trường | Nam | 16-02-1988 | Y D K36 | |
21 | 2233010323 | Nguyễn Minh Tuân | Nam | 01-07-1992 | Y D K36 | |
22 | 2233010331 | Nguyễn Văn Viễn | Nam | 07-08-1991 | Y D K36 | Nhóm trưởng (0853456118) |
23 | 2333010106 | NGUYỄN ĐỨC TÍNH | Nam | 24-09-1993 | Y-A K37 | |
24 | 2333010204 | NGUYỄN VĂN NGỌC SƠN | Nam | 14-08-1983 | Y-B K37 |