Học phần thực tập: Phụ sản III nhóm: 06
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010016 | Ka Du Nhy | Nữ | 25-10-2001 | Y-G K46 | |
2 | 2053010360 | Lê Chương | Nam | 25-07-2001 | Y-G K46 | |
3 | 2053010361 | Lê Phát Đạt | Nam | 24-06-2002 | Y-G K46 | |
4 | 2053010364 | Huỳnh Văn Đức | Nam | 02-01-2001 | Y-G K46 | Nhóm trưởng (0962472762) |
5 | 2053010370 | Phạm Minh Hiếu | Nam | 20-08-2001 | Y-G K46 | |
6 | 2053010372 | Kiên Minh Hùng | Nam | 12-06-2002 | Y-G K46 | |
7 | 2053010390 | Lê Thị Mai Phương | Nữ | 09-11-2002 | Y-G K46 | |
8 | 2053010391 | Ngô Bảo Quyên | Nữ | 11-10-2002 | Y-G K46 | |
9 | 2053010709 | Huỳnh Trọng Cường | Nam | 21-02-2002 | Y-G K46 | |
10 | 2053010710 | Ngô Thanh Danh | Nam | 17-11-2002 | Y-G K46 | |
11 | 2053010711 | Phạm Huỳnh Hữu Đức | Nam | 11-12-2002 | Y-G K46 | |
12 | 2053010714 | Trịnh Thảo Hiền | Nữ | 06-02-2002 | Y-G K46 | |
13 | 2053010716 | Nguyễn Quang Huy | Nam | 15-02-2000 | Y-G K46 | |
14 | 2133010015 | Nguyễn Thị Tố Mi | Nữ | 24-04-1993 | Y-A K35 | |
15 | 2133010203 | Huỳnh Minh Triết | Nam | 28-06-1995 | Y-A K35 |