Học phần thực tập: Phụ sản III nhóm: 03
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010008 | Hoàng Thị Mỹ Linh | Nữ | 24-07-2001 | Y-G K46 | |
2 | 2053010359 | Đàm Ngọc Bích | Nữ | 20-06-2002 | Y-G K46 | |
3 | 2053010363 | Hồ Phương Dinh | Nam | 26-07-2002 | Y-G K46 | Nhóm trưởng (0914994462) |
4 | 2053010368 | Đặng Thị Hằng | Nữ | 08-11-1999 | Y-G K46 | |
5 | 2053010371 | Nguyễn Võ Hoàng | Nam | 03-04-2001 | Y-G K46 | |
6 | 2053010392 | Đoàn Thị Lương Sơn | Nữ | 07-04-2002 | Y-G K46 | |
7 | 2053010399 | Trịnh Thị Phương Thùy | Nữ | 19-11-2002 | Y-G K46 | |
8 | 2053010712 | Trần Nguyễn Anh Duy | Nam | 26-10-2002 | Y-G K46 | |
9 | 2053010726 | Võ Hải Nhân | Nam | 02-01-2002 | Y-G K46 | |
10 | 2053010730 | Lê Huỳnh Hoàng Quân | Nam | 01-06-2002 | Y-G K46 | |
11 | 2053010743 | TrầN NgọC YếN Vy | Nữ | 12-03-2002 | Y-G K46 | |
12 | 2053010869 | Trương Triệu Phước | Nam | 19-10-2002 | Y-G K46 | |
13 | 2053010917 | Phan Thị Ngọc Dư | Nữ | 21-02-2002 | Y-G K46 | |
14 | 2053010924 | Nguyễn Võ Khánh Trâm | Nữ | 16-10-2002 | Y-G K46 | |
15 | 2133010083 | Danh Xiêng | Nam | 01-01-1993 | Y-B K35 |