Học phần thực tập: Phụ sản III nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1853010368 | Lê Ngọc Đức | Nam | 03-06-2000 | Y-R K44 | |
2 | 2053010365 | Uôi Huỳnh Phương Dung | Nữ | 15-10-2002 | Y-G K46 | |
3 | 2053010366 | Nguyễn Hoàng Duy | Nam | 24-04-2002 | Y-G K46 | |
4 | 2053010376 | Đoàn Nguyên Khoa | Nam | 11-04-2001 | Y-G K46 | |
5 | 2053010377 | Huỳnh Tấn Kiệt | Nam | 11-06-2002 | Y-G K46 | |
6 | 2053010379 | Lâm Thị Trúc Linh | Nữ | 06-06-2002 | Y-G K46 | |
7 | 2053010381 | Nguyễn Hải Minh | Nam | 27-07-2002 | Y-G K46 | |
8 | 2053010386 | Trần Yến Nhi | Nữ | 27-02-2001 | Y-G K46 | |
9 | 2053010398 | Phan Thị Anh Thư | Nữ | 25-07-2002 | Y-G K46 | |
10 | 2053010406 | Nguyễn Dương Ánh Tuyết | Nữ | 08-10-2002 | Y-G K46 | |
11 | 2053010707 | Phan Tuyết Băng | Nữ | 13-03-2002 | Y-G K46 | |
12 | 2053010713 | Nguyễn Việt Gia Hân | Nữ | 01-04-2002 | Y-G K46 | |
13 | 2053010715 | Hồ Thị Ngọc Hương | Nữ | 13-11-2002 | Y-G K46 | |
14 | 2053010718 | Trần Đỗ Duy Khang | Nam | 14-01-2002 | Y-G K46 | |
15 | 2053010720 | Vương Đỗ Thiên Kim | Nữ | 13-02-2002 | Y-G K46 | |
16 | 2053010721 | Nguyễn Tấn Lý Lượng | Nam | 18-10-2002 | Y-G K46 | |
17 | 2053010724 | Lâm Quý Nghi | Nam | 06-12-2002 | Y-G K46 | |
18 | 2053010727 | Trần Võ Phương Nhi | Nữ | 12-03-2001 | Y-G K46 | |
19 | 2053010728 | Bùi Minh Nhựt | Nam | 25-12-2002 | Y-G K46 | |
20 | 2053010732 | Phạm Ngọc Thắng | Nam | 06-05-2002 | Y-G K46 | Nhóm trưởng (0817054450) |
21 | 2053010737 | Nguyễn Phương Thùy Tiên | Nữ | 25-09-2002 | Y-G K46 | |
22 | 2053010741 | Phan Thị Thảo Uyên | Nữ | 08-12-2001 | Y-G K46 | |
23 | 2053010870 | Trương Đan Đại Thịnh | Nam | 07-06-2002 | Y-G K46 | |
24 | 2053010882 | Phạm Anh Khoa | Nam | 24-06-2000 | Y-G K46 | |
25 | 2053010890 | Trần Lâm Như Ý | Nữ | 29-04-2002 | Y-G K46 | |
26 | 2053010907 | Trần Minh Nhựt | Nam | 18-05-2002 | Y-G K46 |