Học phần thực tập: Phụ sản III nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010373 | Trương Thị Kim Hương | Nữ | 08-10-2002 | Y-G K46 | |
2 | 2053010378 | Huỳnh Kha Lê | Nam | 12-11-2002 | Y-G K46 | |
3 | 2053010385 | Đặng Nguyễn Tú Nguyệt | Nữ | 13-03-2002 | Y-G K46 | |
4 | 2053010388 | Huỳnh Như Phong | Nam | 24-11-2002 | Y-G K46 | |
5 | 2053010395 | Lê Huỳnh Phương Thảo | Nữ | 07-06-2002 | Y-G K46 | |
6 | 2053010402 | Trương Trần Thục Trân | Nữ | 17-06-2002 | Y-G K46 | |
7 | 2053010405 | Lê Quốc Tuấn | Nam | 01-05-2002 | Y-G K46 | |
8 | 2053010407 | Nguyễn Thoại Vi | Nữ | 28-08-2002 | Y-G K46 | |
9 | 2053010408 | Lê Bình Phương Vy | Nữ | 30-05-2002 | Y-G K46 | |
10 | 2053010409 | Châu Thị Thanh Xuân | Nữ | 13-04-2001 | Y-G K46 | |
11 | 2053010705 | Võ Thành An | Nam | 31-08-2001 | Y-G K46 | |
12 | 2053010717 | Nguyễn Thị Như Huỳnh | Nữ | 09-04-2002 | Y-G K46 | |
13 | 2053010719 | Lê Minh Khoa | Nam | 17-05-2002 | Y-G K46 | |
14 | 2053010723 | Lương Nguyễn Phương Ngân | Nữ | 11-03-2002 | Y-G K46 | |
15 | 2053010725 | Nguyễn Vĩ Nguyên | Nam | 12-11-2001 | Y-G K46 | Nhóm trưởng (0796832727) |
16 | 2053010729 | Nguyễn Nguyên Phúc | Nam | 05-10-2002 | Y-G K46 | |
17 | 2053010733 | Nguyễn Trần Thanh Thảo | Nữ | 06-09-2002 | Y-G K46 | |
18 | 2053010735 | Cao Nguyễn Anh Thư | Nữ | 12-07-2002 | Y-G K46 | |
19 | 2053010736 | Nguyễn Thị Đan Thùy | Nữ | 08-12-2002 | Y-G K46 | |
20 | 2053010738 | Võ Huỳnh Bảo Trâm | Nữ | 16-05-2002 | Y-G K46 | |
21 | 2053010744 | Lê Trọng Phúc | Nam | 29-06-2001 | Y-G K46 | |
22 | 2053010809 | Lại Yến Ngân | Nữ | 23-07-2002 | Y-G K46 | |
23 | 2053010810 | Lê Thiện Thanh | Nam | 23-12-2002 | Y-G K46 | |
24 | 2053010821 | Huỳnh Diệu Bảo | Nữ | 03-06-2002 | Y-G K46 | |
25 | 2053010865 | Nguyễn Thanh Dung | Nữ | 16-03-2002 | Y-G K46 | |
26 | 2053010867 | Trần Phúc Mai | Nữ | 17-12-2002 | Y-G K46 | |
27 | 2053010868 | Nguyễn Thị Yến Ngọc | Nữ | 16-08-2002 | Y-G K46 | |
28 | 2053010871 | Trần Nguyễn Bảo Trân | Nữ | 24-02-2002 | Y-G K46 | |
29 | 2153010750 | Nguyễn Thành Tín | Nam | 24-09-2001 | Y-C K47 |