Học phần thực tập: Ngoại cơ sở nhóm: 05
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2253020086 | Trịnh Trung Chánh | Nam | 10-02-2003 | RHM-B K48 | |
2 | 2253020101 | Nguyễn Nguyên Khang | Nam | 30-07-2004 | RHM-B K48 | |
3 | 2253020102 | Huỳnh Gia Khánh | Nam | 27-07-2004 | RHM-B K48 | |
4 | 2253020105 | Huỳnh Đình Lê Khởi | Nam | 02-08-2004 | RHM-B K48 | |
5 | 2253020126 | Trần Thị Phương | Nữ | 24-07-2003 | RHM-B K48 | |
6 | 2253020132 | Trần Phú Thành | Nam | 04-10-2004 | RHM-B K48 | |
7 | 2253020133 | BùI Thị Thanh ThảO | Nữ | 26-10-2004 | RHM-B K48 | |
8 | 2253020138 | Bùi Thị Hoài Thương | Nữ | 15-07-2004 | RHM-B K48 | |
9 | 2253020141 | Nguyễn Trung Tín | Nam | 30-05-2004 | RHM-B K48 | |
10 | 2253020142 | Huỳnh Bảo Trân | Nữ | 18-01-2004 | RHM-B K48 | |
11 | 2253020146 | Nguyễn Quốc Trung | Nam | 13-07-2003 | RHM-B K48 | |
12 | 2253020154 | Nguyễn Thị Đan Vy | Nữ | 18-11-2004 | RHM-B K48 | Nhóm trưởng (0368465895) |
13 | 2253020155 | Từ Thúy Vy | Nữ | 11-07-2004 | RHM-B K48 |