Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 04
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010034 | Thạch Na Tra | Nam | 09-10-2000 | Y-B K46 | |
2 | 2053010096 | Phạm Huỳnh Quốc Đạt | Nam | 29-12-2002 | Y-B K46 | |
3 | 2053010098 | Phan Uy Đông | Nam | 28-08-2002 | Y-B K46 | |
4 | 2053010101 | Quách Thế Duy | Nam | 11-03-2002 | Y-B K46 | |
5 | 2053010102 | Lê Đông Hải | Nam | 29-04-2002 | Y-B K46 | |
6 | 2053010105 | Từ Ngọc Hoa | Nữ | 14-08-2002 | Y-B K46 | |
7 | 2053010112 | Trương Tấn Kiệt | Nam | 20-06-2002 | Y-B K46 | |
8 | 2053010116 | Bạch Mai Trà My | Nữ | 20-11-2002 | Y-B K46 | |
9 | 2053010121 | Nguyễn Huỳnh Như | Nữ | 28-12-2002 | Y-B K46 | |
10 | 2053010122 | Trần Yến Oanh | Nữ | 25-10-2002 | Y-B K46 | |
11 | 2053010123 | Lê Nguyễn Hồng Phú | Nam | 03-06-2002 | Y-B K46 | |
12 | 2053010130 | Mai Phương Thảo | Nữ | 15-06-2002 | Y-B K46 | |
13 | 2053010134 | Kim Nguyễn Minh Tiến | Nam | 16-07-2002 | Y-B K46 | |
14 | 2053010137 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 25-10-2002 | Y-B K46 | |
15 | 2053010138 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | Nữ | 02-09-2002 | Y-B K46 | Nhóm trưởng (0367997910) |
16 | 2053010139 | Nguyễn Nhật Trường | Nam | 08-01-2002 | Y-B K46 | |
17 | 2053010141 | Nguyễn Hoàng Minh Uyên | Nữ | 04-04-2002 | Y-B K46 | |
18 | 2053010511 | Nguyễn Hữu Đạt | Nam | 31-10-2002 | Y-B K46 | |
19 | 2053010512 | Lê Võ Minh Duy | Nam | 26-08-2002 | Y-B K46 | |
20 | 2053010517 | Trần Hoàng Huy | Nam | 06-11-2002 | Y-B K46 | |
21 | 2053010525 | Hồ Hoàng Nghiêm | Nam | 12-11-2002 | Y-B K46 | |
22 | 2053010530 | Nguyễn Thị Mỹ Phụng | Nữ | 04-12-2002 | Y-B K46 | |
23 | 2053010532 | Danh Nguyễn Minh Tâm | Nữ | 23-12-2002 | Y-B K46 | |
24 | 2053010538 | Tạ Anh Tiến | Nam | 22-07-2002 | Y-B K46 | |
25 | 2053010816 | Huỳnh Đoàn Thế Huy | Nam | 25-08-2001 | Y-B K46 |