Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 03
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010003 | Tài Nữ Quỳnh Giao | Nữ | 17-02-2001 | Y-B K46 | |
2 | 2053010011 | H' Huế MLô | Nữ | 08-05-2001 | Y-B K46 | |
3 | 2053010019 | Kim Thị Sô The Ry | Nữ | 10-04-2001 | Y-B K46 | |
4 | 2053010091 | Lê Thanh An | Nam | 10-05-2002 | Y-B K46 | Nhóm trưởng (0947159210) |
5 | 2053010100 | Nguyễn Hướng Dương | Nữ | 09-11-2002 | Y-B K46 | |
6 | 2053010103 | Lê Phạm Thị Hồng Hạnh | Nữ | 27-04-2002 | Y-B K46 | |
7 | 2053010110 | Võ Quốc Khang | Nam | 19-09-2002 | Y-B K46 | |
8 | 2053010124 | Nguyễn Trần Hoàng Phúc | Nữ | 27-09-2002 | Y-B K46 | |
9 | 2053010133 | Võ Trương Anh Thư | Nữ | 12-01-2002 | Y-B K46 | |
10 | 2053010135 | Trần Quang Toàn | Nam | 25-06-2002 | Y-B K46 | |
11 | 2053010136 | Huỳnh Bảo Trân | Nữ | 10-10-2002 | Y-B K46 | |
12 | 2053010506 | Huỳnh Lâm Anh | Nữ | 28-04-2002 | Y-B K46 | |
13 | 2053010507 | Nguyễn Thị Trúc Anh | Nữ | 28-05-2002 | Y-B K46 | |
14 | 2053010510 | Nguyễn Thị Kim Đan | Nữ | 14-12-2002 | Y-B K46 | |
15 | 2053010519 | Danh Quốc Khánh | Nam | 01-01-1997 | Y-B K46 | |
16 | 2053010524 | Nguyễn Trần Phương Ngân | Nữ | 02-06-2002 | Y-B K46 | |
17 | 2053010528 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | Nữ | 26-07-2001 | Y-B K46 | |
18 | 2053010539 | Nguyễn Phan Huyền Trân | Nữ | 01-07-2002 | Y-B K46 | |
19 | 2053010543 | Nguyễn Thị Thảo Vy | Nữ | 11-12-2002 | Y-B K46 | |
20 | 2053010788 | Nguyễn Huỳnh Thúy Anh | Nữ | 04-11-2002 | Y-B K46 | |
21 | 2053010790 | Võ Phúc Trọng Nhân | Nam | 13-11-2002 | Y-B K46 | |
22 | 2053010830 | Dương Gia Bảo | Nam | 19-01-2002 | Y-B K46 | |
23 | 2053010835 | Hồ Thục Quyên | Nữ | 16-02-2002 | Y-B K46 | |
24 | 2053010836 | Võ Nguyễn Anh Thư | Nữ | 03-05-2002 | Y-B K46 |