Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953010397 | Đặng Yên Đan | Nữ | 01-01-2000 | Y-G K45 | |
2 | 1953010830 | Trần Châu Tuyết Ngọc | Nữ | 24-02-2001 | Y-E K45 | |
3 | 1953010831 | Đinh Minh Nhựt | Nam | 28-10-2001 | Y-E K45 | |
4 | 1953010889 | Nguyễn Thị Mai Thương | Nữ | 04-03-2000 | Y-E K45 | |
5 | 2053010111 | Lê Thanh Khôi | Nam | 17-07-2002 | Y-B K46 | |
6 | 2053010127 | Thái Nguyễn Hoàng Sơn | Nam | 17-07-2002 | Y-B K46 | |
7 | 2053010128 | Lâm Nghĩa Tấn | Nam | 02-04-2002 | Y-B K46 | |
8 | 2053010129 | Nguyễn Minh Thành | Nam | 02-10-2002 | Y-B K46 | |
9 | 2053010505 | Phạm Khả Ái | Nữ | 19-07-2002 | Y-B K46 | |
10 | 2053010514 | Nguyễn Nhật Hào | Nam | 10-10-2001 | Y-B K46 | |
11 | 2053010518 | Hồ Tuấn Khang | Nam | 26-09-2002 | Y-B K46 | Nhóm trưởng (0369817100) |
12 | 2053010521 | Nguyễn Thị Hồng Liên | Nữ | 19-09-2002 | Y-B K46 | |
13 | 2053010527 | Lưu Mỹ Nhi | Nữ | 21-05-2002 | Y-B K46 | |
14 | 2053010531 | Nguyễn Liêng Trường Quí | Nam | 08-01-2000 | Y-B K46 | |
15 | 2053010535 | Lý Thái Thịnh | Nam | 01-01-2002 | Y-B K46 | |
16 | 2053010542 | Nguyễn Trần Thanh Vi | Nữ | 11-07-2002 | Y-B K46 | |
17 | 2053010831 | Lê Trần Hoàng Hảo | Nam | 17-11-2002 | Y-B K46 | |
18 | 2053010833 | Trần Đoàn My | Nữ | 07-10-2002 | Y-B K46 | |
19 | 2053010834 | Phạm Nguyễn Hạnh Nhi | Nữ | 18-10-2002 | Y-B K46 | |
20 | 2053010885 | Trịnh Thái Minh | Nam | 06-06-2002 | Y-B K46 | |
21 | 2133010141 | Nguyễn Xuân Bách | Nam | 27-10-1989 | Y-A K35 | |
22 | 2233010054 | Huỳnh Văn Đạt | Nam | 20-08-1995 | Y-B K36 |