Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010001 | Nguyễn Thanh Quốc Đại | Nam | 28-06-2002 | Y-B K46 | |
2 | 2053010093 | Trần Lê Thái Anh | Nam | 14-03-2002 | Y-B K46 | |
3 | 2053010095 | Trần Hải Đăng | Nam | 24-08-2002 | Y-B K46 | |
4 | 2053010097 | Lê Khải Điền | Nam | 26-03-2002 | Y-B K46 | |
5 | 2053010099 | Nguyễn Phú Đức | Nam | 07-01-2002 | Y-B K46 | |
6 | 2053010104 | Nguyễn Thị Thảo Hiền | Nữ | 20-09-2002 | Y-B K46 | |
7 | 2053010106 | Trần Phi Hoàng | Nam | 26-04-2002 | Y-B K46 | |
8 | 2053010108 | Nguyễn Huỳnh Quốc Huy | Nam | 25-12-2002 | Y-B K46 | |
9 | 2053010109 | Viên Thị Mỹ Huyền | Nữ | 07-06-2002 | Y-B K46 | |
10 | 2053010113 | Châu Thị Nhựt Linh | Nữ | 20-07-2002 | Y-B K46 | |
11 | 2053010117 | Trần Thị Mỹ Nga | Nữ | 10-12-2002 | Y-B K46 | |
12 | 2053010120 | Nguyễn Hữu Nhân | Nam | 02-09-2002 | Y-B K46 | |
13 | 2053010126 | Sa Fi Ra | Nữ | 15-08-2002 | Y-B K46 | |
14 | 2053010142 | Huỳnh Minh Việt | Nam | 27-01-2002 | Y-B K46 | |
15 | 2053010143 | Nguyễn Ngọc Bảo Vy | Nữ | 20-01-2002 | Y-B K46 | |
16 | 2053010144 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | Nữ | 02-07-2002 | Y-B K46 | |
17 | 2053010205 | Đoàn Hoàng Dự | Nam | 04-10-2002 | Y-D K46 | |
18 | 2053010508 | Nguyễn Gia Bảo | Nam | 03-09-2002 | Y-B K46 | |
19 | 2053010509 | Hồ Anh Chi | Nữ | 07-08-2002 | Y-B K46 | |
20 | 2053010513 | Nguyễn Hà Giang | Nữ | 01-05-2002 | Y-B K46 | |
21 | 2053010515 | Nguyễn Phước Hòa | Nam | 02-09-2002 | Y-B K46 | |
22 | 2053010516 | Dương Hoàng Minh Huy | Nam | 14-06-2002 | Y-B K46 | Nhóm trưởng (0942511306) |
23 | 2053010520 | Nguyễn Thị Yến Khoa | Nữ | 10-10-2001 | Y-B K46 | |
24 | 2053010529 | Lâm Tấn Phát | Nam | 24-05-2002 | Y-B K46 | |
25 | 2053010533 | Phạm Tấn Thành | Nam | 30-10-2002 | Y-B K46 |