Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 04
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2153010021 | Trần Khã Vy | Nữ | 05-07-2002 | Y-F K47 | |
2 | 2153010041 | Lương Hoàng Trọng | Nam | 01-02-2003 | Y-F K47 | |
3 | 2153010268 | Nguyễn Hoàng An | Nam | 06-03-2003 | Y-F K47 | |
4 | 2153010272 | Đặng Minh Đăng | Nam | 09-01-2003 | Y-F K47 | Nhóm trưởng (0966424496) |
5 | 2153010273 | Võ Ngọc Diệp | Nam | 26-05-2003 | Y-F K47 | |
6 | 2153010288 | Nguyễn Thị Thảo Ngọc | Nữ | 22-02-2002 | Y-F K47 | |
7 | 2153010299 | Phạm Lê Đức Thắng | Nam | 11-10-2003 | Y-F K47 | |
8 | 2153010303 | Nguyễn Thị Anh Thư | Nữ | 06-11-2003 | Y-F K47 | |
9 | 2153010306 | Lê Mai Thiện Trí | Nam | 29-09-2003 | Y-F K47 | |
10 | 2153010307 | Trần Thị Thanh Trúc | Nữ | 29-09-2002 | Y-F K47 | |
11 | 2153010308 | Nguyễn Vương Tú | Nam | 07-09-2003 | Y-F K47 | |
12 | 2153010529 | Nguyễn Thông Dụng | Nam | 04-09-2003 | Y-F K47 | |
13 | 2153010537 | Bùi Thị Thảo Linh | Nữ | 08-06-2003 | Y-F K47 | |
14 | 2153010543 | Hồ Tiểu Phi | Nam | 05-08-2003 | Y-F K47 | |
15 | 2153010546 | Nguyễn Anh Thư | Nữ | 18-03-2002 | Y-F K47 | |
16 | 2153010548 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 19-11-2003 | Y-F K47 | |
17 | 2153010551 | Lê Huỳnh Lan Vy | Nữ | 27-01-2003 | Y-F K47 | |
18 | 2153010606 | Nguyễn Quốc Anh | Nam | 26-06-2003 | Y-F K47 | |
19 | 2153010644 | Thân Huỳnh Khả Tú | Nữ | 25-05-2003 | Y-F K47 | |
20 | 2153010686 | Đỗ Trí Khải | Nam | 19-03-2003 | Y-F K47 | |
21 | 2153010688 | Nguyễn Ngọc Mai San | Nữ | 10-02-2003 | Y-F K47 | |
22 | 2153010763 | Trần Trương Hậu | Nam | 07-09-2003 | Y-F K47 | |
23 | 2153010766 | Nguyễn Bích Trân | Nữ | 09-12-2003 | Y-F K47 | |
24 | 2153010798 | Lê Vân Anh | Nữ | 17-03-2003 | Y-F K47 |