Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 03
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2153010019 | Danh Duy Đức | Nam | 25-02-2002 | Y-F K47 | |
2 | 2153010039 | Trần Cao Kỳ | Nam | 20-03-2003 | Y-F K47 | |
3 | 2153010270 | Lê Minh Bảo | Nam | 06-06-2003 | Y-F K47 | |
4 | 2153010271 | Trương Chí Cần | Nam | 20-02-2003 | Y-F K47 | |
5 | 2153010276 | Phan Huỳnh Gia Hân | Nữ | 29-04-2003 | Y-F K47 | |
6 | 2153010279 | Nguyễn Lê Khắc Huy | Nam | 24-02-2003 | Y-F K47 | |
7 | 2153010284 | Nguyễn Trịnh Gia Minh | Nam | 30-03-2003 | Y-F K47 | |
8 | 2153010296 | Trần Nhật Quang | Nam | 31-08-2003 | Y-F K47 | |
9 | 2153010300 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Nữ | 01-05-2002 | Y-F K47 | |
10 | 2153010302 | Trần Vĩnh Thới | Nam | 11-11-2003 | Y-F K47 | |
11 | 2153010532 | Diệp Phước Hoàng | Nam | 08-11-2003 | Y-F K47 | |
12 | 2153010534 | Lâm Chí Khang | Nam | 31-03-2003 | Y-F K47 | |
13 | 2153010547 | Lâm Hoàng Tiến | Nam | 02-04-2003 | Y-F K47 | Nhóm trưởng (0943692676) |
14 | 2153010639 | Đặng Quốc Cường | Nam | 26-10-2003 | Y-F K47 | |
15 | 2153010640 | Dương Thái Hoàng Hiển | Nam | 06-11-2003 | Y-F K47 | |
16 | 2153010641 | Lê Hiển Long | Nam | 21-08-2002 | Y-F K47 | |
17 | 2153010642 | Châu Quế Phương | Nữ | 03-07-2002 | Y-F K47 | |
18 | 2153010643 | Nguyễn Phú Thuận | Nam | 26-12-2003 | Y-F K47 | |
19 | 2153010650 | Nguyễn Trần Phương Vy | Nữ | 22-07-2003 | Y-F K47 | |
20 | 2153010689 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | Nữ | 24-05-2003 | Y-F K47 | |
21 | 2153010767 | Phan Mỹ Uyên | Nữ | 08-04-2003 | Y-F K47 | |
22 | 2153010785 | Mai Trúc Mai | Nữ | 27-10-2003 | Y-F K47 | |
23 | 2153010799 | Trần Kiến Quốc | Nam | 30-06-2003 | Y-F K47 | |
24 | 2153010832 | Nguyễn Ân Thiên | Nam | 12-06-2003 | Y-F K47 |