Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2153010278 | Nguyễn Đức Huy Hoàng | Nam | 24-04-2003 | Y-F K47 | |
2 | 2153010280 | Lâm Quang Khải | Nam | 14-03-2003 | Y-F K47 | |
3 | 2153010282 | Lê Vĩnh Kỳ | Nam | 16-01-2003 | Y-F K47 | |
4 | 2153010286 | Lê Nguyễn Hạnh Ngân | Nữ | 13-05-2002 | Y-F K47 | |
5 | 2153010287 | Trần Thái Mẩn Nghi | Nữ | 08-06-2002 | Y-F K47 | |
6 | 2153010290 | Nguyễn Thị Huỳnh Nhi | Nữ | 29-08-2003 | Y-F K47 | |
7 | 2153010297 | Nguyễn Hồng Sanh | Nam | 21-05-2000 | Y-F K47 | |
8 | 2153010301 | Huỳnh Út Thịnh | Nam | 22-09-2002 | Y-F K47 | |
9 | 2153010309 | Nguyễn Thị Thảo Uyên | Nữ | 25-09-2002 | Y-F K47 | |
10 | 2153010528 | Trần Lan Chi | Nữ | 27-12-2003 | Y-F K47 | |
11 | 2153010530 | Võ Hoàng Duy | Nam | 10-10-2003 | Y-F K47 | |
12 | 2153010531 | Nông Gia Hào | Nam | 14-06-2003 | Y-F K47 | |
13 | 2153010535 | Trần Minh Khánh | Nam | 04-10-2003 | Y-F K47 | |
14 | 2153010540 | Võ Thị Phương Ngọc | Nữ | 20-12-2002 | Y-F K47 | |
15 | 2153010541 | Nguyễn Ngọc Lan Nhi | Nữ | 06-09-2003 | Y-F K47 | |
16 | 2153010542 | Nguyễn Lê Minh Nhựt | Nam | 23-09-2003 | Y-F K47 | |
17 | 2153010544 | Lê Lữ Anh Quốc | Nam | 01-11-2003 | Y-F K47 | |
18 | 2153010545 | Nguyễn Thanh Tâm | Nam | 04-08-2002 | Y-F K47 | |
19 | 2153010550 | Nguyễn Trần Ngọc Vân | Nữ | 13-02-2003 | Y-F K47 | |
20 | 2153010725 | Trương Thanh Tùng | Nam | 26-12-2003 | Y-F K47 | |
21 | 2153010764 | Lê Mỹ Khuyên | Nữ | 02-09-2003 | Y-F K47 | |
22 | 2153010765 | Nguyễn Phương Nhã | Nữ | 20-09-2003 | Y-F K47 | |
23 | 2153010811 | Trần Văn Sơn | Nam | 10-05-2003 | Y-F K47 | Nhóm trưởng (0397744450) |
24 | 2153010826 | Lê Thị Liễu | Nữ | 29-11-2003 | Y-F K47 | |
25 | 2153010827 | Nguyễn Thị Lan Tiên | Nữ | 07-09-2003 | Y-F K47 |