Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2153010020 | Bế Thị Kiều Ngân | Nữ | 23-12-2002 | Y-F K47 | |
2 | 2153010040 | Lê Vân Quỳnh | Nữ | 10-02-2003 | Y-F K47 | |
3 | 2153010269 | Nguyễn Lê Minh Anh | Nữ | 31-10-2003 | Y-F K47 | |
4 | 2153010275 | Trần Ngân Giang | Nữ | 15-08-2003 | Y-F K47 | |
5 | 2153010277 | Phan Công Hậu | Nam | 12-02-2002 | Y-F K47 | |
6 | 2153010283 | Hồ Thị Trúc Ly | Nữ | 11-07-2003 | Y-F K47 | |
7 | 2153010285 | Nguyễn Thị Ngọc Mỹ | Nữ | 17-10-2003 | Y-F K47 | |
8 | 2153010289 | Phan Trung Nhân | Nam | 12-08-2003 | Y-F K47 | |
9 | 2153010291 | Nguyễn Minh Nhựt | Nam | 19-12-2003 | Y-F K47 | |
10 | 2153010292 | Huỳnh Trọng Phú | Nam | 28-02-2003 | Y-F K47 | |
11 | 2153010293 | Võ Văn Phúc | Nam | 26-06-2000 | Y-F K47 | |
12 | 2153010294 | Phạm Duy Phương | Nam | 24-03-2003 | Y-F K47 | |
13 | 2153010295 | Phạm Tiến Quân | Nam | 15-02-2003 | Y-F K47 | |
14 | 2153010298 | Nguyễn Võ Thiện Tâm | Nữ | 10-09-2003 | Y-F K47 | |
15 | 2153010304 | Trương Thị Bích Thủy | Nữ | 01-07-2002 | Y-F K47 | |
16 | 2153010305 | Ưng Trung Tín | Nam | 03-11-2003 | Y-F K47 | |
17 | 2153010310 | Trần Quang Vinh | Nam | 07-03-2002 | Y-F K47 | |
18 | 2153010311 | Nguyễn Thị Mỹ Xuyên | Nữ | 24-02-2003 | Y-F K47 | |
19 | 2153010527 | Phạm Đặng Trang Anh | Nữ | 02-03-2003 | Y-F K47 | |
20 | 2153010533 | Lý Gia Huy | Nam | 04-03-2003 | Y-F K47 | |
21 | 2153010538 | Ngô Minh Luân | Nam | 22-06-2003 | Y-F K47 | Nhóm trưởng (0346690230) |
22 | 2153010687 | Nguyễn Nhật Minh | Nam | 20-04-2003 | Y-F K47 | |
23 | 2153010723 | Võ Phúc Nghi | Nữ | 07-11-2002 | Y-F K47 | |
24 | 2153010724 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | Nữ | 07-07-2003 | Y-F K47 | |
25 | 2153010762 | Lê Hoàng Anh | Nam | 08-06-2003 | Y-F K47 |