Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 04
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2153010227 | Thị Ngọc Cầm | Nữ | 16-10-2002 | Y-E K47 | |
2 | 2153010233 | Lê Ngô Hậu | Nữ | 27-10-2002 | Y-E K47 | |
3 | 2153010236 | Cao Quang Khải | Nam | 19-04-2003 | Y-E K47 | |
4 | 2153010242 | Hoàng Kim Ngân | Nữ | 16-09-2002 | Y-E K47 | |
5 | 2153010248 | Bá Thị Phương Phú | Nữ | 08-02-2003 | Y-E K47 | |
6 | 2153010249 | Trần Nhân Phúc | Nam | 16-12-2002 | Y-E K47 | |
7 | 2153010257 | Tạ Phước Thiện | Nam | 13-09-2001 | Y-E K47 | |
8 | 2153010263 | Tân Quách Minh Trúc | Nữ | 21-06-2003 | Y-E K47 | |
9 | 2153010264 | Nguyễn Thanh Tú | Nam | 02-04-2002 | Y-E K47 | |
10 | 2153010265 | Nguyễn Thị Bích Tuyền | Nữ | 11-02-2003 | Y-E K47 | |
11 | 2153010266 | Nguyễn Thảo Vi | Nữ | 15-06-2003 | Y-E K47 | |
12 | 2153010502 | Nguyễn Thị Tú Anh | Nữ | 05-05-2003 | Y-E K47 | |
13 | 2153010503 | Nguyễn Quỳnh Châu | Nữ | 27-07-2003 | Y-E K47 | |
14 | 2153010504 | Phạm Mạnh Dũng | Nam | 05-11-2003 | Y-E K47 | |
15 | 2153010507 | Võ Khánh Hòa | Nam | 24-08-2002 | Y-E K47 | |
16 | 2153010602 | Nguyễn Điền Thục Quyên | Nữ | 09-12-2003 | Y-E K47 | |
17 | 2153010635 | Phùng Phúc Lộc | Nam | 02-08-2003 | Y-E K47 | |
18 | 2153010680 | Phạm Nguyễn Huỳnh | Nam | 28-04-2002 | Y-E K47 | Nhóm trưởng (0923104918) |
19 | 2153010683 | Đào Cẩm Thy | Nữ | 05-08-2003 | Y-E K47 | |
20 | 2153010718 | Lê Quốc Bình | Nam | 21-06-2003 | Y-E K47 | |
21 | 2153010720 | Lê Gia Qúi | Nam | 22-03-2003 | Y-E K47 | |
22 | 2153010758 | Trương Đăng Khoa | Nam | 26-07-2003 | Y-E K47 | |
23 | 2153010797 | Nguyễn Hồ Huy Thọ | Nam | 03-07-2003 | Y-E K47 | |
24 | 2153010810 | Lê Thanh Long | Nam | 08-11-2003 | Y-E K47 |