Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 03
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2153010016 | Vòng Lê Hồng Đông | Nữ | 10-04-2002 | Y-E K47 | |
2 | 2153010017 | Thạch Kiều My | Nữ | 21-07-2002 | Y-E K47 | |
3 | 2153010036 | Lâm Hữu Hiếu | Nam | 06-04-2003 | Y-E K47 | |
4 | 2153010224 | Nguyễn Hoài An | Nam | 11-08-2001 | Y-E K47 | |
5 | 2153010225 | Ngô Huỳnh Ngọc Anh | Nữ | 21-07-2003 | Y-E K47 | |
6 | 2153010226 | Quách Thái Bão | Nam | 12-11-2002 | Y-E K47 | |
7 | 2153010228 | Đặng Thị Trang Đài | Nữ | 10-09-2003 | Y-E K47 | |
8 | 2153010230 | Đỗ Hoàng Đăng Duy | Nam | 24-04-2003 | Y-E K47 | |
9 | 2153010238 | Huỳnh Thế Kính | Nam | 23-01-2003 | Y-E K47 | |
10 | 2153010239 | Sử Hồng Kim Long | Nam | 24-10-1997 | Y-E K47 | |
11 | 2153010247 | Lê Trần Minh Nhựt | Nam | 23-05-2002 | Y-E K47 | |
12 | 2153010253 | Trần Minh Sáng | Nam | 29-04-2001 | Y-E K47 | |
13 | 2153010505 | Trần Thành Duy | Nam | 15-03-2003 | Y-E K47 | |
14 | 2153010506 | Võ Triệu Gia Hân | Nữ | 21-06-2003 | Y-E K47 | |
15 | 2153010508 | Nguyễn Ngọc Thiên Hương | Nữ | 25-12-2003 | Y-E K47 | |
16 | 2153010510 | Lê Huỳnh Vân Khánh | Nữ | 25-04-2002 | Y-E K47 | |
17 | 2153010514 | Phạm Cao Kim Ngân | Nữ | 03-07-2002 | Y-E K47 | |
18 | 2153010516 | Ngô Yến Nhi | Nữ | 13-05-2003 | Y-E K47 | |
19 | 2153010521 | Lê Ngọc Anh Thư | Nữ | 12-09-1994 | Y-E K47 | |
20 | 2153010522 | Phạm Ngọc Thủy Tiên | Nữ | 21-08-2003 | Y-E K47 | |
21 | 2153010523 | Kiều Vũ Huyền Trang | Nữ | 17-06-2003 | Y-E K47 | |
22 | 2153010524 | Võ Hồ Khắc Trung | Nam | 11-02-2003 | Y-E K47 | Nhóm trưởng (0836088643) |
23 | 2153010525 | Trần Thị Mỹ Uyên | Nữ | 31-05-2002 | Y-E K47 | |
24 | 2153010526 | Trương Công Vinh | Nam | 24-12-2003 | Y-E K47 | |
25 | 2153010682 | Đặng Thị Hoàng Quyên | Nữ | 29-10-2001 | Y-E K47 |