Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2153010037 | Dương Tấn Quốc | Nam | 19-07-2003 | Y-E K47 | |
2 | 2153010232 | Mai Gia Hân | Nữ | 02-08-2003 | Y-E K47 | |
3 | 2153010234 | Nguyễn Thanh Hoài | Nam | 17-10-2003 | Y-E K47 | |
4 | 2153010235 | Nguyễn Hoàng Huy | Nam | 10-09-2003 | Y-E K47 | |
5 | 2153010237 | Bùi Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 04-12-2003 | Y-E K47 | |
6 | 2153010240 | Nguyễn Công Minh | Nam | 08-02-2003 | Y-E K47 | |
7 | 2153010241 | Nguyễn Thị Kim Mỹ | Nữ | 21-05-2003 | Y-E K47 | |
8 | 2153010243 | Nguyễn Mộng Nghi | Nữ | 27-12-2003 | Y-E K47 | |
9 | 2153010244 | Mai Lý Như Ngọc | Nữ | 16-12-2003 | Y-E K47 | |
10 | 2153010250 | Nguyễn Trúc Phương | Nữ | 09-10-2003 | Y-E K47 | |
11 | 2153010251 | Phạm Anh Quân | Nam | 24-10-2003 | Y-E K47 | |
12 | 2153010252 | Thái Thiều Quang | Nam | 30-03-2003 | Y-E K47 | |
13 | 2153010255 | Nguyễn Đức Thắng | Nam | 16-02-2003 | Y-E K47 | |
14 | 2153010259 | Nguyễn Phạm Song Thư | Nữ | 06-12-2003 | Y-E K47 | |
15 | 2153010509 | Trương Thị Như Huỳnh | Nữ | 01-01-2003 | Y-E K47 | |
16 | 2153010511 | Vũ Ngọc Anh Khoa | Nam | 22-09-2003 | Y-E K47 | |
17 | 2153010512 | Bùi Thị Mỹ Linh | Nữ | 18-02-2003 | Y-E K47 | |
18 | 2153010513 | Trần Đường Vân Long | Nam | 12-12-2003 | Y-E K47 | |
19 | 2153010517 | Trần Thị Ngọc Như | Nữ | 08-05-2001 | Y-E K47 | |
20 | 2153010519 | Lê Mai Quế | Nữ | 04-04-2003 | Y-E K47 | |
21 | 2153010633 | Nguyễn Hà Thiên Bảo | Nam | 08-03-2003 | Y-E K47 | Nhóm trưởng (0919227039) |
22 | 2153010634 | Trương Dũng Hào | Nam | 03-11-2002 | Y-E K47 | |
23 | 2153010679 | Lê Thành Đạt | Nam | 10-03-2003 | Y-E K47 | |
24 | 2153010719 | Trần Thanh Ngân | Nữ | 18-01-2003 | Y-E K47 | |
25 | 2153010761 | Đặng Phú Tỷ | Nam | 22-09-2003 | Y-E K47 |