Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2153010018 | Hà Trân | Nam | 05-10-2002 | Y-E K47 | Nhóm trưởng (0344352985) |
2 | 2153010038 | Phan Hoàng Trí | Nam | 07-12-2003 | Y-E K47 | |
3 | 2153010229 | Đinh Lâm Kiều Diễm | Nữ | 15-06-2003 | Y-E K47 | |
4 | 2153010231 | Nguyễn Thị Quỳnh Giang | Nữ | 16-11-2003 | Y-E K47 | |
5 | 2153010245 | Phạm Minh Nhân | Nam | 11-10-2003 | Y-E K47 | |
6 | 2153010246 | Nguyễn Phạm Tuyết Nhi | Nữ | 31-10-2003 | Y-E K47 | |
7 | 2153010254 | Lê Bảo Ngọc Tâm | Nữ | 31-10-2003 | Y-E K47 | |
8 | 2153010258 | Văn Ngọc Hoàng Thơ | Nữ | 11-10-2003 | Y-E K47 | |
9 | 2153010260 | Phạm Đỗ Hoài Thương | Nữ | 09-11-2003 | Y-E K47 | |
10 | 2153010261 | Trầm Chí Tín | Nam | 22-11-2003 | Y-E K47 | |
11 | 2153010262 | Đào Minh Trí | Nam | 16-05-2003 | Y-E K47 | |
12 | 2153010515 | Võ Liêu Như Ngọc | Nữ | 29-08-2003 | Y-E K47 | |
13 | 2153010518 | Trương Thành Phát | Nam | 06-06-2003 | Y-E K47 | |
14 | 2153010520 | Nguyễn Chí Tâm | Nam | 19-08-2003 | Y-E K47 | |
15 | 2153010636 | Lâm Thị Quỳnh Như | Nữ | 29-03-2003 | Y-E K47 | |
16 | 2153010637 | Hồ Lê Anh Thư | Nữ | 09-08-2003 | Y-E K47 | |
17 | 2153010638 | Nguyễn Quốc Trung | Nam | 13-07-2003 | Y-E K47 | |
18 | 2153010721 | Tô Minh Triệu | Nam | 30-06-2003 | Y-E K47 | |
19 | 2153010757 | Ngô Trung Hậu | Nam | 11-05-2001 | Y-E K47 | |
20 | 2153010759 | Nguyễn Chí Nguyện | Nam | 02-01-2003 | Y-E K47 | |
21 | 2153010760 | Ngô Bảo Trâm | Nữ | 25-06-2003 | Y-E K47 | |
22 | 2153010784 | Lê Quốc Huy | Nam | 20-09-2003 | Y-E K47 | |
23 | 2153010796 | Nguyễn Hạnh Nguyên | Nữ | 25-02-2002 | Y-E K47 | |
24 | 2153010824 | Phan Thanh Hưng | Nam | 21-10-2003 | Y-E K47 | |
25 | 2153010825 | Nguyễn Thị Kiều Tiên | Nữ | 29-09-2003 | Y-E K47 | |
26 | 2253010143 | Nguyễn Huỳnh Khánh Linh | Nữ | 29-07-2002 | Y-B K48 |