Học phần thực tập: Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 nhóm: 08
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2153010027 | Đặng Việt Anh | Nam | 06-12-2003 | Y-A K47 | |
2 | 2153010061 | Nguyễn Quốc Khang | Nam | 04-09-2003 | Y-A K47 | |
3 | 2153010075 | Võ Kiều Phương | Nữ | 02-02-2003 | Y-A K47 | |
4 | 2153010091 | Huỳnh Thảo Vy | Nữ | 11-12-2003 | Y-A K47 | |
5 | 2153010413 | Võ Cao Minh | Nam | 02-09-2002 | Y-A K47 | |
6 | 2153010422 | Nguyễn Từ Chí Toại | Nam | 01-10-2002 | Y-A K47 | |
7 | 2153010611 | Nguyễn Hoài Thương Thiên Kim | Nữ | 23-01-2003 | Y-A K47 | |
8 | 2153010657 | Đỗ Lê Minh Anh | Nữ | 08-01-2003 | Y-A K47 | |
9 | 2153010702 | Phạm Lê Hiếu Nhân | Nam | 31-10-2003 | Y-A K47 | Nhóm trưởng (0842788489) |
10 | 2153010703 | Lê Anh Thơ | Nữ | 05-01-2003 | Y-A K47 | |
11 | 2153010740 | Nguyễn Huỳnh Tú Như | Nữ | 19-05-2003 | Y-A K47 | |
12 | 2153010805 | Phạm Phương Thùy | Nữ | 07-09-2003 | Y-A K47 | |
13 | 2153010815 | Trần Thu Ngân | Nữ | 13-02-2003 | Y-A K47 |