Học phần thực tập: Ung thư đại cương nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010005 | Trần Vĩ Khang | Nam | 25-05-2001 | Y-D K46 | |
2 | 2053010013 | Huỳnh Kim Ngân | Nữ | 29-12-2001 | Y-D K46 | |
3 | 2053010021 | Huỳnh Thị Băng Thanh | Nữ | 27-02-2001 | Y-D K46 | |
4 | 2053010036 | Trần Thị Tú Trinh | Nữ | 08-02-2001 | Y-D K46 | |
5 | 2053010169 | Phạm Thị Kim Mai | Nữ | 23-08-2002 | Y-C K46 | |
6 | 2053010198 | Nguyễn Phú An | Nam | 07-11-2002 | Y-D K46 | |
7 | 2053010199 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | Nữ | 30-08-2002 | Y-D K46 | |
8 | 2053010200 | Trần Quốc Anh | Nam | 07-09-2002 | Y-D K46 | Nhóm trưởng (0384982009) |
9 | 2053010201 | Thái Ngọc Bảo Châu | Nữ | 29-09-2002 | Y-D K46 | |
10 | 2053010202 | Phạm Công Danh | Nam | 15-06-2002 | Y-D K46 | |
11 | 2053010204 | Dương Nguyễn Ngọc Diệp | Nữ | 15-10-2002 | Y-D K46 | |
12 | 2053010206 | Đỗ Thị Mỹ Dung | Nữ | 31-08-2002 | Y-D K46 | |
13 | 2053010207 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Nữ | 30-03-2002 | Y-D K46 | |
14 | 2053010208 | Nguyễn Hồ Thùy Duyên | Nữ | 29-11-2002 | Y-D K46 | |
15 | 2053010211 | Tạ Thị Hiền | Nữ | 18-04-2001 | Y-D K46 | |
16 | 2053010212 | Lương Minh Hoàng | Nam | 19-03-1999 | Y-D K46 | |
17 | 2053010213 | Trần Mỹ Hồng | Nữ | 28-11-2002 | Y-D K46 | |
18 | 2053010214 | Nguyễn Quang Hưng | Nam | 09-02-2002 | Y-D K46 | |
19 | 2053010215 | Nguyễn Văn Huy | Nam | 20-11-2002 | Y-D K46 | |
20 | 2053010216 | Đặng Anh Kha | Nam | 16-01-2002 | Y-D K46 | |
21 | 2053010217 | Hứa Đức Khanh | Nam | 30-10-2002 | Y-D K46 | |
22 | 2053010218 | Nguyễn Duy Khương | Nam | 19-10-2002 | Y-D K46 | |
23 | 2053010219 | Nguyễn Lâm Anh Kỳ | Nam | 10-07-2002 | Y-D K46 | |
24 | 2053010220 | Hồ Huyền Linh | Nam | 22-08-2002 | Y-D K46 | |
25 | 2053010221 | Thị Loan | Nữ | 29-08-2002 | Y-D K46 | |
26 | 2053010222 | Phương Huỳnh Trúc Mai | Nữ | 07-08-2002 | Y-D K46 | |
27 | 2053010223 | Nguyễn Kiều My | Nữ | 17-08-2002 | Y-D K46 | |
28 | 2053010224 | Lưu Lâm Kim Ngân | Nữ | 07-05-2002 | Y-D K46 | |
29 | 2053010225 | Nguyễn Thành Nghiệp | Nam | 09-10-2002 | Y-D K46 | |
30 | 2053010226 | Kim Thị Thảo Nguyên | Nữ | 22-08-2002 | Y-D K46 | |
31 | 2053010227 | Nguyễn Hoàng Nhi | Nữ | 10-01-2002 | Y-D K46 | |
32 | 2053010228 | Trần Lâm Tâm Như | Nữ | 27-07-2002 | Y-D K46 | |
33 | 2053010229 | Đỗ Thành Phát | Nam | 21-04-2002 | Y-D K46 | |
34 | 2053010231 | Cao Thị Kim Phụng | Nữ | 02-02-2002 | Y-D K46 | |
35 | 2053010232 | Nguyễn Minh Quy | Nam | 14-01-2002 | Y-D K46 | |
36 | 2053010234 | Châu Quốc Tài | Nam | 09-12-2002 | Y-D K46 | |
37 | 2053010235 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | Nữ | 03-05-2002 | Y-D K46 | |
38 | 2053010236 | Diệp Dương Tâm Thảo | Nữ | 26-08-2002 | Y-D K46 | |
39 | 2053010237 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 17-11-2001 | Y-D K46 | |
40 | 2053010238 | Trương Thanh Thọ | Nam | 05-11-2002 | Y-D K46 | |
41 | 2053010239 | Nguyễn Kim Minh Thư | Nữ | 12-08-2002 | Y-D K46 | |
42 | 2053010240 | Nguyễn Minh Thuận | Nam | 27-09-2002 | Y-D K46 | |
43 | 2053010241 | Trà Minh Tiền | Nam | 28-08-2002 | Y-D K46 | |
44 | 2053010242 | La Ngọc Trâm | Nữ | 05-03-1997 | Y-D K46 | |
45 | 2053010243 | Trần Gia Bảo Trân | Nữ | 25-11-2002 | Y-D K46 | |
46 | 2053010244 | Dương Minh Trí | Nam | 26-09-2002 | Y-D K46 | |
47 | 2053010245 | Trần Đức Trọng | Nam | 28-10-2002 | Y-D K46 | |
48 | 2053010247 | Nguyễn Phan Anh Tùng | Nam | 18-09-2001 | Y-D K46 | |
49 | 2053010248 | Trần Xuân Uyên | Nữ | 21-04-2002 | Y-D K46 | |
50 | 2053010249 | Dương Thái Vinh | Nam | 02-03-2002 | Y-D K46 | |
51 | 2053010250 | Trịnh Lý Vy | Nữ | 14-04-2002 | Y-D K46 | |
52 | 2053010585 | Nguyễn Mỹ An | Nữ | 22-02-2002 | Y-D K46 | |
53 | 2053010586 | Lương Văn Hoàng Anh | Nam | 03-12-2002 | Y-D K46 | |
54 | 2053010587 | Phạm Nguyễn Việt Anh | Nam | 10-02-2002 | Y-D K46 | |
55 | 2053010589 | Lữ Thanh Chỉnh | Nam | 12-03-2002 | Y-D K46 | |
56 | 2053010590 | Huỳnh Minh Đăng | Nam | 06-04-2002 | Y-D K46 | |
57 | 2053010591 | Nguyễn Thành Đạt | Nam | 20-10-2002 | Y-D K46 | |
58 | 2053010596 | Nguyễn Bình Huy | Nam | 13-12-2002 | Y-D K46 | |
59 | 2053010597 | Châu Nguyễn Huỳnh | Nam | 31-12-2002 | Y-D K46 | |
60 | 2053010598 | Nguyễn An Khang | Nam | 04-07-2002 | Y-D K46 | |
61 | 2053010599 | Phạm Trần Nhựt Khánh | Nam | 24-05-2001 | Y-D K46 | |
62 | 2053010600 | Nguyễn Minh Khôi | Nam | 27-09-2002 | Y-D K46 | |
63 | 2053010603 | Dương Thị Bảo Ngân | Nữ | 22-07-2002 | Y-D K46 | |
64 | 2053010604 | Trần Hiếu Ngân | Nữ | 27-04-2002 | Y-D K46 | |
65 | 2053010605 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Nữ | 05-01-2002 | Y-D K46 | |
66 | 2053010607 | Nguyễn Thị Huỳnh Nhi | Nữ | 07-05-2002 | Y-D K46 | |
67 | 2053010608 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | Nữ | 12-07-2002 | Y-D K46 | |
68 | 2053010609 | Nguyễn Dương Phú | Nam | 25-02-2002 | Y-D K46 | |
69 | 2053010610 | Trương Yến Phương | Nữ | 01-10-2002 | Y-D K46 | |
70 | 2053010612 | Nguyễn Bảo Tân | Nam | 05-08-1998 | Y-D K46 | |
71 | 2053010613 | Nguyễn Phước Thạnh | Nam | 15-02-2002 | Y-D K46 | |
72 | 2053010615 | Võ Ngọc Thịnh | Nam | 20-05-2002 | Y-D K46 | |
73 | 2053010618 | Hà Hoàn Toàn | Nam | 23-08-2001 | Y-D K46 | |
74 | 2053010620 | Nguyễn Trần Thiên Tú | Nam | 26-04-2002 | Y-D K46 | |
75 | 2053010621 | Trần Thị Ngọc Tuyền | Nữ | 01-01-2002 | Y-D K46 | |
76 | 2053010622 | Du Huỳnh Thế Vinh | Nam | 30-12-2001 | Y-D K46 | |
77 | 2053010700 | Nguyễn Trần Thiên Tuấn | Nam | 26-04-2002 | Y-F K46 | |
78 | 2053010796 | Phan Viết Đạt | Nam | 29-07-2002 | Y-D K46 | |
79 | 2053010799 | Lê Hoàng Mai Thy | Nữ | 12-01-2002 | Y-D K46 | |
80 | 2053010818 | Phan Lê Minh | Nam | 19-05-2002 | Y-D K46 | |
81 | 2053010844 | Lê Xuân Định | Nam | 18-01-2002 | Y-D K46 | |
82 | 2053010845 | Nguyễn Vũ Huy Hoàng | Nam | 19-11-2002 | Y-D K46 | |
83 | 2053010846 | Trần Lê Anh Khôi | Nam | 11-12-2002 | Y-D K46 | |
84 | 2053010847 | Trương Huỳnh Ngân | Nữ | 13-01-2002 | Y-D K46 | |
85 | 2053010848 | Nguyễn Tân Ái Như | Nữ | 21-12-2002 | Y-D K46 | |
86 | 2053010849 | Nguyễn Thanh Tân | Nam | 25-02-2002 | Y-D K46 | |
87 | 2053010850 | Nguyễn Tân Tiến | Nam | 06-04-2002 | Y-D K46 | |
88 | 2053010864 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | Nữ | 21-04-1997 | Y-D K46 | |
89 | 2053010887 | Phương Hữu Ngọc | Nam | 30-01-2001 | Y-D K46 | |
90 | 2053010898 | Võ Thị Trúc Giang | Nữ | 28-06-2002 | Y-D K46 | |
91 | 2053010899 | Võ Ngọc Phương Uyên | Nữ | 17-08-2002 | Y-D K46 | |
92 | 2053010902 | Đặng Văn Đại | Nam | 16-07-2002 | Y-D K46 | |
93 | 2053010909 | Cao Đặng Đức Tài | Nam | 08-07-2002 | Y-D K46 | |
94 | 2053010922 | Lâm Nguyễn Nhã Trúc | Nữ | 14-03-2002 | Y-D K46 | |
95 | 2253010143 | Nguyễn Huỳnh Khánh Linh | Nữ | 29-07-2002 | Y-B K48 | |
96 | 2253010653 | Võ Phi Long | Nam | 17-11-2002 | Y-G K48 |