Học phần thực tập: TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1453010837 | Trần Kim Ngọc | Nữ | 21-11-1996 | ||
2 | 1953010003 | Phạm Kim Anh | Nữ | 11-02-2000 | Y-A K45 | |
3 | 1953010016 | Trầm Thị Thu Hiền | Nữ | 10-01-2001 | Y-A K45 | |
4 | 1953010019 | Lâm Gia Huy | Nam | 24-05-2000 | Y-A K45 | |
5 | 1953010031 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Nữ | 23-03-2000 | Y-A K45 | |
6 | 1953010034 | Kim Nguyễn | Nam | 10-09-2001 | Y-A K45 | |
7 | 1953010041 | Hồ Thị Ái Phương | Nữ | 26-10-2000 | Y-A K45 | |
8 | 1953010043 | Đổng Nữ Hoàng A Sam | Nữ | 19-05-1999 | Y-A K45 | |
9 | 1953010048 | Văn Thiên Thảo | Nữ | 09-10-2000 | Y-A K45 | |
10 | 1953010052 | Trần Thị Thu Thủy | Nữ | 24-07-2000 | Y-A K45 | |
11 | 1953010071 | Lê Thảo Chân | Nữ | 08-04-2001 | Y-B K45 | |
12 | 1953010083 | Đinh Bạt Hưng | Nam | 15-08-2001 | Y-B K45 | |
13 | 1953010088 | Nguyễn Đặng Hoàng Lam | Nữ | 17-07-2001 | Y-B K45 | |
14 | 1953010089 | Mã Khánh Linh | Nữ | 18-05-2000 | Y-B K45 | |
15 | 1953010114 | Bùi Ngọc Thiện | Nam | 28-11-2001 | Y-B K45 | |
16 | 1953010381 | Lê Thành Trí | Nam | 22-09-2001 | Y-B K45 | |
17 | 1953010482 | Dương Minh Khoa | Nam | 09-10-2001 | Y-A K45 | |
18 | 1953010483 | Công Chỉnh | Nam | 11-01-2001 | Y-A K45 | |
19 | 1953010494 | Lê Thành Tín | Nam | 22-09-2001 | Y-B K45 | |
20 | 1953010495 | Ngô Ngọc Hoàng Thơ | Nữ | 28-06-2001 | Y-B K45 | Nhóm trưởng (0983681817) |
21 | 1953010510 | Nguyễn Mai Ngọc Yến | Nữ | 23-09-2001 | Y-D K45 | |
22 | 1953010513 | Võ Hồng Thư | Nữ | 19-10-2001 | Y-D K45 | |
23 | 1953010554 | Hoàng Trung Quân | Nam | 24-10-2001 | Y-B K45 | |
24 | 1953010555 | Nguyễn Thị Quỳnh Uyên | Nữ | 10-01-2001 | Y-B K45 | |
25 | 1953010797 | Nguyễn Huỳnh Phát Tài | Nam | 16-04-2001 | Y-B K45 | |
26 | 1953010873 | Đào Phi Hằng | Nữ | 21-03-2000 | Y-B K45 | |
27 | 2133010070 | Hồ Phúc Duyên | Nữ | 27-08-1995 | Y-B K35 | |
28 | 2133010082 | Lê Nguyễn Tường Vi | Nữ | 25-04-1994 | Y-B K35 | |
29 | 2133010146 | Đỗ Thị Bích Vân | Nữ | 10-08-1985 | Y-B K35 | |
30 | 2133010174 | Trần Trung Khánh | Nam | 15-03-1989 | Y-A K35 | |
31 | 2133010178 | NguyễN HoàNg Linh | Nữ | 24-02-1997 | Y-A K35 | |
32 | 2133010189 | Dương Minh Quan | Nam | 04-10-1994 | Y-A K35 | |
33 | 2133010211 | Phan Thị Tường Vi | Nữ | 09-01-1999 | Y-A K35 | |
34 | 2133010226 | Nguyễn Hữu Hiến | Nam | 13-07-1987 | Y-B K35 | |
35 | 2133010248 | Lý Thị Mỹ Phước | Nữ | 05-08-1996 | Y-B K35 | |
36 | 2133010264 | Võ Ngọc Xuân Trinh | Nữ | 01-07-1995 | Y-B K35 | |
37 | 2133010265 | Ngô Kim Trọng | Nam | 27-02-1993 | Y-B K35 |