Học phần thực tập: TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953010133 | Phan Ngọc Anh | Nữ | 03-05-2001 | Y-C K45 | |
2 | 1953010136 | Đào Minh Chánh | Nam | 21-07-2001 | Y-C K45 | |
3 | 1953010138 | Nguyễn Thị Đặng | Nữ | 01-01-2000 | Y-C K45 | |
4 | 1953010148 | Dương Chấn Hưng | Nam | 30-06-2001 | Y-C K45 | |
5 | 1953010158 | Quách Trường Mến | Nam | 24-10-2001 | Y-C K45 | |
6 | 1953010164 | Hứa Thị Minh Nguyệt | Nữ | 29-05-2001 | Y-C K45 | |
7 | 1953010166 | Nguyễn Thị Mai Nhi | Nữ | 22-03-2001 | Y-C K45 | |
8 | 1953010177 | Đặng Nguyễn Ngọc Thảo | Nữ | 13-06-2001 | Y-C K45 | |
9 | 1953010178 | Bùi Anh Thi | Nữ | 10-11-1999 | Y-C K45 | |
10 | 1953010186 | Phạm Ngô Đổ Trạng | Nam | 01-08-2000 | Y-C K45 | |
11 | 1953010190 | Lê Tuấn | Nam | 30-03-2001 | Y-C K45 | |
12 | 1953010191 | Ngô Thạch Thúy Uyên | Nữ | 13-06-2000 | Y-C K45 | |
13 | 1953010253 | Nguyễn Hồng Phương Trúc | Nữ | 24-01-2001 | Y-D K45 | |
14 | 1953010465 | TRỊNH THỊ Ý NHƯ | Nữ | 16-02-2001 | Y-C K45 | |
15 | 1953010468 | DƯƠNG YẾN NGỌC | Nữ | 04-06-2001 | Y-C K45 | |
16 | 1953010501 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | Nữ | 09-01-2001 | Y-C K45 | |
17 | 1953010503 | Nguyễn Tuấn Nhựt | Nam | 06-06-2001 | Y-C K45 | Nhóm trưởng (0339203450) |
18 | 1953010504 | Nguyễn Thị Hồng Hậu | Nữ | 23-03-2001 | Y-C K45 | |
19 | 1953010506 | Trần Anh Thư | Nữ | 29-06-2001 | Y-C K45 | |
20 | 1953010507 | Lê Thị Kim Liên | Nữ | 07-03-2001 | Y-C K45 | |
21 | 1953010556 | Hồ Nguyễn Hương Giang | Nữ | 04-06-2001 | Y-C K45 | |
22 | 1953010559 | Trần Thị Yến Vy | Nữ | 26-12-2001 | Y-C K45 | |
23 | 1953010648 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Nữ | 12-02-2000 | Y-C K45 | |
24 | 1953010806 | Lê Hoàng Minh Nghĩa | Nam | 17-02-2001 | Y-C K45 | |
25 | 1953010808 | Liễu Tú Phương | Nữ | 21-08-2001 | Y-C K45 | |
26 | 1953010812 | Nguyễn Đại Vủ | Nam | 01-01-1999 | Y-C K45 | |
27 | 1953010865 | Phạm Hoàng Yến | Nữ | 15-04-2001 | Y-C K45 | |
28 | 1953010910 | Lê Lan Anh | Nữ | 18-07-2001 | Y-C K45 | |
29 | 2133010141 | Nguyễn Xuân Bách | Nam | 27-10-1989 | Y-A K35 | |
30 | 2133010151 | Phạm Đức Phong | Nam | 22-03-1996 | Y-B K35 | |
31 | 2133010153 | Châu Đông Nhựt | Nam | 28-08-1994 | Y-B K35 | |
32 | 2133010168 | Phan Lê Hòa | Nam | 14-06-1997 | Y-A K35 | |
33 | 2133010217 | Đỗ Phương Chuyển | Nam | 17-06-1990 | Y-B K35 | |
34 | 2133010236 | Nguyễn Thị Hà Khuyên | Nữ | 26-11-1992 | Y-B K35 | |
35 | 2133010242 | Lê Thị Như Ngọc | Nữ | 06-09-1991 | Y-B K35 | |
36 | 2133010273 | Lâm Thành Vinh | Nam | 17-03-1989 | Y-B K35 | |
37 | 2133010281 | Nguyễn Thị Tươi | Nữ | 22-08-1990 | Y-B K35 |