Học phần thực tập: Phụ sản III nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010004 | Siu H' Lơt | Nữ | 10-10-2000 | Y-C K46 | |
2 | 2053010012 | Từ Thị Họa My | Nữ | 02-08-2001 | Y-C K46 | |
3 | 2053010027 | Kim Huỳnh Thị Mỹ Ái | Nữ | 21-09-2001 | Y-C K46 | |
4 | 2053010035 | Trầm Thể Trâm | Nữ | 15-12-2001 | Y-C K46 | |
5 | 2053010145 | Nguyễn Minh An | Nữ | 09-02-2002 | Y-C K46 | |
6 | 2053010146 | Hoàng Phương Anh | Nữ | 11-03-2002 | Y-C K46 | |
7 | 2053010152 | Nguyễn Hoàng Dũ | Nam | 01-01-1989 | Y-C K46 | Nhóm trưởng (0818789525) |
8 | 2053010160 | Nguyễn Thị Ngọc Hơn | Nữ | 13-01-2001 | Y-C K46 | |
9 | 2053010161 | Lý Gia Hưng | Nam | 31-10-2002 | Y-C K46 | |
10 | 2053010163 | Trần Ngọc Đăng Huỳnh | Nữ | 30-05-2002 | Y-C K46 | |
11 | 2053010172 | Trần Thanh Nghiêm | Nam | 26-11-2001 | Y-C K46 | |
12 | 2053010173 | Dương Trung Nguyên | Nam | 27-03-2001 | Y-C K46 | |
13 | 2053010182 | Nguyễn Văn Tặng | Nam | 29-09-2001 | Y-C K46 | |
14 | 2053010183 | Thạch Thị Thành | Nữ | 01-01-2002 | Y-C K46 | |
15 | 2053010185 | Nguyễn Đức Thịnh | Nam | 07-02-2002 | Y-C K46 | |
16 | 2053010186 | Bùi Minh Thư | Nữ | 19-03-2002 | Y-C K46 | |
17 | 2053010189 | Diệp Quốc Trãi | Nam | 04-06-2002 | Y-C K46 | |
18 | 2053010190 | Phạm Tố Trân | Nữ | 20-07-2002 | Y-C K46 | |
19 | 2053010193 | Thạch Minh Trường | Nam | 20-08-2002 | Y-C K46 | |
20 | 2053010195 | Nguyễn Lê Khánh Uyên | Nữ | 17-04-2002 | Y-C K46 | |
21 | 2053010197 | Nguyễn Tường Vy | Nữ | 19-05-2002 | Y-C K46 | |
22 | 2053010547 | Nguyễn Trần Cát Anh | Nữ | 05-02-2002 | Y-C K46 | |
23 | 2053010549 | Lê Thị Cẩm Chinh | Nữ | 22-06-2002 | Y-C K46 | |
24 | 2053010550 | Lý Hữu Đang | Nam | 26-10-2001 | Y-C K46 | |
25 | 2053010553 | Nguyễn Thị Quỳnh Giao | Nữ | 18-03-2001 | Y-C K46 | |
26 | 2053010554 | Huỳnh Trung Hậu | Nam | 04-03-2002 | Y-C K46 | |
27 | 2053010568 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | Nữ | 29-11-2002 | Y-C K46 | |
28 | 2053010571 | Nguyễn Thị Mỹ Quyên | Nữ | 20-09-2002 | Y-C K46 | |
29 | 2053010575 | Phạm Phúc Thịnh | Nam | 16-06-2002 | Y-C K46 | |
30 | 2053010581 | Lê Thị Ngọc Tuyền | Nữ | 08-08-2002 | Y-C K46 | |
31 | 2053010583 | Phạm Thị Phương Vy | Nữ | 02-11-2002 | Y-C K46 | |
32 | 2053010792 | Bùi Phát Đạt | Nam | 02-05-2001 | Y-C K46 | |
33 | 2053010840 | Lâm Phạm Ngọc Ngân | Nữ | 29-10-2002 | Y-C K46 | |
34 | 2053010866 | Mai Thiên Hương | Nữ | 14-01-2002 | Y-C K46 | |
35 | 2053010901 | Nguyễn Phạm Khánh Chi | Nữ | 16-08-2002 | Y-C K46 | |
36 | 2133010007 | Tăng Tuấn Hải | Nam | 03-12-1994 | Y-A K35 | |
37 | 2133010204 | Hồ Minh Trọng | Nam | 06-06-1999 | Y-A K35 | |
38 | 2133010214 | Võ Thị Bình Yên | Nữ | 04-02-2000 | Y-A K35 | |
39 | 2253010728 | Nguyễn Trường Duy | Nam | 23-08-2002 | Y-H K48 |