Học phần thực tập: TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II nhóm: 08
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953010077 | Nguyễn Nhật Duy | Nam | 13-06-2001 | Y-B K45 | |
2 | 1953010079 | Nay H' Quynh | Nữ | 24-07-2000 | Y-B K45 | |
3 | 1953010082 | K' Hoài | Nữ | 24-11-1999 | Y-B K45 | |
4 | 1953010099 | Phạm Trọng Nguyễn | Nam | 02-04-2001 | Y-B K45 | |
5 | 1953010459 | ĐOÀN HỒNG KHÁNH AN | Nam | 19-05-2001 | Y-B K45 | |
6 | 1953010462 | VÕ HOÀNG TIẾN | Nam | 13-10-2001 | Y-B K45 | |
7 | 1953010497 | Nguyễn Thị Ngọc Trân | Nữ | 09-01-2001 | Y-B K45 | |
8 | 1953010780 | Đinh Hoàng Kha | Nam | 15-08-2001 | Y-A K45 | |
9 | 1953010860 | Phạm Minh Chuyên | Nam | 27-12-2001 | Y-A K45 | |
10 | 1953010863 | Nguyễn Ngọc Lam Vi | Nữ | 23-11-2001 | Y-B K45 | Nhóm trưởng (0398956314) |
11 | 1953010871 | Lê Kỷ Nguyên | Nam | 18-05-2001 | Y-A K45 | |
12 | 1953010872 | Nguyễn Chính Tín | Nam | 18-07-2001 | Y-A K45 |