Danh sách sinh viên lớp Y-F K46

Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 04

TT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú
1 1653010374 Trương Thái Quí Nam 04-09-1998 Y-Q K43
2 2053010015 Thạch Thị Băng Như Nữ 09-12-2001 Y-F K46
3 2053010305 Phạm Thái Anh Nam 27-02-2002 Y-F K46
4 2053010306 Trần Nhất Băng Nữ 14-08-2002 Y-F K46
5 2053010307 Đặng Quế Chi Nữ 04-11-2000 Y-F K46
6 2053010321 Trần Trọng Huy Nam 03-05-2002 Y-F K46
7 2053010327 Huỳnh Thanh Lộc Nam 15-03-2002 Y-F K46
8 2053010328 Huỳnh Ngọc Minh Nữ 24-12-2002 Y-F K46
9 2053010330 Phan Thúy Ngân Nữ 19-04-2000 Y-F K46
10 2053010333 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi Nữ 23-12-2001 Y-F K46
11 2053010348 Nguyễn Lê Ngọc Trâm Nữ 23-04-2002 Y-F K46
12 2053010349 Trương Khả Trân Nữ 09-04-2002 Y-F K46
13 2053010355 Trần Chí Vũ Nam 11-12-2002 Y-F K46
14 2053010667 Trương Nguyễn Nguyên Anh Nam 05-08-2000 Y-F K46
15 2053010670 Lê Tiến Danh Nam 02-01-2002 Y-F K46
16 2053010673 Lê Thị Ngọc Hân Nữ 13-01-2002 Y-F K46
17 2053010676 Nguyễn Đức Huy Nam 13-10-2002 Y-F K46
18 2053010679 Hồ Đăng Khoa Nam 21-06-2002 Y-F K46
19 2053010681 Nguyễn Huyền Luân Nam 25-10-2002 Y-F K46
20 2053010687 Trần Thị Tuyết Nhi Nữ 05-05-2002 Y-F K46
21 2053010689 Nguyễn Hồng Phúc Nam 01-11-2001 Y-F K46
22 2053010695 Hà Huỳnh Thống Nam 20-04-1997 Y-F K46
23 2053010697 Huỳnh Thị Cẩm Tiên Nữ 03-04-2002 Y-F K46
24 2053010701 Nguyễn Thanh Thảo Uyên Nữ 08-02-2002 Y-F K46
25 2053010807 Huỳnh Thị Thúy Vi Nữ 08-01-2002 Y-F K46 Nhóm trưởng (0397258284)
26 2053010863 Đặng Ngọc Phương Thảo Nữ 12-01-2002 Y-F K46
27 2053010881 Diệp Đại Khoa Nam 21-11-2000 Y-F K46
28 2053010900 Huỳnh Thị Ngọc Huyền Nữ 23-03-2002 Y-F K46
29 2153010414 Sơn Hiếu Nghĩa Nam 22-12-2002 Y-A K47