Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 03
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010030 | Thạch Thị Như Ngọc | Nữ | 24-04-2001 | Y-F K46 | |
2 | 2053010309 | Lê Thị Đẹp | Nữ | 12-08-2002 | Y-F K46 | |
3 | 2053010311 | Đào Minh Đức | Nam | 01-02-2002 | Y-F K46 | |
4 | 2053010312 | Phạm Hồng Dung | Nữ | 25-10-2001 | Y-F K46 | |
5 | 2053010314 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | Nữ | 24-10-2002 | Y-F K46 | |
6 | 2053010315 | Đặng Lê Thanh Hằng | Nữ | 19-11-2002 | Y-F K46 | |
7 | 2053010320 | Nhan Thị Huỳnh Hương | Nữ | 22-10-2002 | Y-F K46 | |
8 | 2053010322 | Huỳnh Hoàng Khang | Nam | 10-11-2001 | Y-F K46 | |
9 | 2053010324 | Võ Trung Kiên | Nam | 10-12-2002 | Y-F K46 | |
10 | 2053010325 | Bùi Nhựt Lâm | Nam | 08-01-2002 | Y-F K46 | |
11 | 2053010326 | Huỳnh Thị Yến Linh | Nữ | 10-01-2002 | Y-F K46 | |
12 | 2053010331 | Thạch Thị Kiều Ngoan | Nữ | 21-09-2002 | Y-F K46 | |
13 | 2053010336 | Ngô Hoàng Phúc | Nam | 13-06-2002 | Y-F K46 | |
14 | 2053010338 | Lê Hoàng Quyên | Nữ | 26-08-2002 | Y-F K46 | |
15 | 2053010339 | Tiêu Phú Sĩ | Nam | 09-06-2001 | Y-F K46 | |
16 | 2053010566 | Lê Chí Nhân | Nam | 14-04-2001 | Y-F K46 | |
17 | 2053010675 | Đoàn Thị Ngọc Hương | Nữ | 13-09-2002 | Y-F K46 | |
18 | 2053010680 | Phạm Thị Mỹ Kiều | Nữ | 09-08-2002 | Y-F K46 | |
19 | 2053010682 | Võ Yến My | Nữ | 20-08-2002 | Y-F K46 | Nhóm trưởng (0707360750) |
20 | 2053010683 | Lê Thủy Ngân | Nữ | 15-05-2002 | Y-F K46 | |
21 | 2053010685 | Trần Thị Mỹ Ngọc | Nữ | 01-01-2002 | Y-F K46 | |
22 | 2053010693 | Lê Phương Thảo | Nữ | 16-02-2002 | Y-F K46 | |
23 | 2053010696 | Phan Thanh Thúy | Nữ | 21-07-2002 | Y-F K46 | |
24 | 2053010698 | Phòng Thị Băng Trâm | Nữ | 12-05-2001 | Y-F K46 | |
25 | 2053010805 | Lê Trần Diểm Mi | Nữ | 21-07-2002 | Y-F K46 | |
26 | 2053010905 | Đinh Thị Hoàng Thơ | Nữ | 31-05-2002 | Y-F K46 | |
27 | 2053010910 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | Nữ | 12-01-1992 | Y-F K46 | |
28 | 2053010912 | Lương Hoàng Bảo Trân | Nữ | 07-02-2002 | Y-F K46 | |
29 | 2153010281 | Nguyễn Hoàng Khoa | Nam | 29-04-2000 | Y-F K47 | |
30 | 2353010069 | PHAN TĂNG MẠNH THƯỜNG | Nam | 18-08-1996 | Y-A K49 |