Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010007 | Châu Thị Diễm Linh | Nữ | 29-01-2001 | Y-F K46 | |
2 | 2053010308 | Lê Minh Đạt | Nam | 07-03-2000 | Y-F K46 | |
3 | 2053010316 | Nguyễn Tấn Hậu | Nam | 16-02-2002 | Y-F K46 | |
4 | 2053010317 | Nguyễn Chí Hiếu | Nam | 10-03-2002 | Y-F K46 | |
5 | 2053010319 | Hồ Sĩ Việt Hùng | Nam | 31-01-2002 | Y-F K46 | |
6 | 2053010323 | Phạm Giang Khánh | Nam | 01-01-2002 | Y-F K46 | |
7 | 2053010329 | Nguyễn Trà My | Nữ | 10-07-2002 | Y-F K46 | |
8 | 2053010341 | Huỳnh Yến Thanh | Nữ | 25-04-2002 | Y-F K46 | |
9 | 2053010342 | Hồ Phương Thảo | Nữ | 10-01-2002 | Y-F K46 | |
10 | 2053010343 | Trần Phương Thảo | Nữ | 27-08-2002 | Y-F K46 | |
11 | 2053010345 | Phan Nguyễn Anh Thư | Nữ | 14-06-2002 | Y-F K46 | |
12 | 2053010346 | Dương Thanh Thúy | Nữ | 03-03-2001 | Y-F K46 | |
13 | 2053010671 | Thạch Hoàng Dĩnh | Nam | 01-09-2000 | Y-F K46 | |
14 | 2053010678 | Phan Gia Khang | Nam | 18-07-2002 | Y-F K46 | |
15 | 2053010684 | Trịnh Thị Kim Ngân | Nữ | 15-12-2002 | Y-F K46 | |
16 | 2053010688 | Nguyễn Hồng Nhung | Nữ | 17-11-2001 | Y-F K46 | |
17 | 2053010691 | Phan Thúy Quỳnh | Nữ | 25-05-2002 | Y-F K46 | |
18 | 2053010699 | Hoàng Minh Trí | Nam | 14-08-2002 | Y-F K46 | |
19 | 2053010704 | Trần Thị Hồng Yến | Nữ | 17-02-2002 | Y-F K46 | Nhóm trưởng (0939844953) |
20 | 2053010820 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | 08-03-2002 | Y-F K46 | |
21 | 2053010858 | Quách Bội Doanh | Nữ | 25-09-2002 | Y-F K46 | |
22 | 2053010859 | Nguyễn Minh Hưng | Nam | 13-08-2001 | Y-F K46 | |
23 | 2053010861 | Nguyễn Quang Nghị | Nam | 01-01-2002 | Y-F K46 | |
24 | 2053010862 | Phạm Thị Hồng Phúc | Nữ | 22-03-2002 | Y-F K46 | |
25 | 2053010889 | Nguyễn Thị Minh Thư | Nữ | 03-09-2002 | Y-F K46 | |
26 | 2053010916 | Đỗ Nhã An | Nữ | 22-08-2002 | Y-F K46 | |
27 | 2153010256 | Nguyễn Thị Mai Thảo | Nữ | 25-11-1995 | Y-E K47 | |
28 | 2153010333 | Quách Nguyễn Đức Nhân | Nam | 24-03-1998 | Y-G K47 | |
29 | 2153010776 | Nguyễn Chí Linh | Nam | 14-11-1996 | Y-H K47 |