Học phần thực tập: TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1853010691 | Ngô Anh Minh Đạt | Nam | 28-05-2000 | Y-H K44 | |
2 | 1953010069 | Lê Gia Bảo | Nam | 23-06-2000 | Y-B K45 | |
3 | 1953010072 | Nguyễn Hùng Cường | Nam | 28-07-2001 | Y-B K45 | |
4 | 1953010101 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | Nữ | 21-04-2001 | Y-B K45 | |
5 | 1953010107 | Bùi Khắc Qui | Nam | 27-07-2001 | Y-B K45 | |
6 | 1953010118 | Lý Thanh Tiến | Nam | 14-11-2001 | Y-B K45 | Nhóm trưởng (0853954907) |
7 | 1953010120 | Mai Thị Huỳnh Trân | Nữ | 16-03-2001 | Y-B K45 | |
8 | 1953010121 | Trần Thị Huyền Trang | Nữ | 09-11-2001 | Y-B K45 | |
9 | 1953010127 | Phạm Đoàn Yến Vi | Nữ | 06-05-2001 | Y-B K45 | |
10 | 1953010212 | Nguyễn Minh Hoàng | Nam | 11-07-2001 | Y-D K45 | |
11 | 1953010224 | Phạm Ngọc Minh | Nữ | 25-08-2001 | Y-D K45 | |
12 | 1953010232 | Trương Thị Ngọc Như | Nữ | 18-02-2001 | Y-D K45 | |
13 | 1953010237 | Huỳnh Thị Mỹ Quyên | Nữ | 10-01-2001 | Y-D K45 | |
14 | 1953010238 | Lục Sỹ Sơn | Nam | 27-06-2000 | Y-D K45 | |
15 | 1953010251 | Trương Văn Trạng | Nam | 01-01-2001 | Y-D K45 | |
16 | 1953010252 | Ngô Võ Triệu | Nam | 26-03-2001 | Y-D K45 | |
17 | 1953010257 | Nguyễn Thế Vinh | Nam | 17-08-2001 | Y-D K45 | |
18 | 1953010259 | Huỳnh Thị Như Ý | Nữ | 13-09-2001 | Y-D K45 | |
19 | 1953010490 | Lê Thúy Duy | Nữ | 03-02-2001 | Y-B K45 | |
20 | 1953010608 | Võ Lê Diệu Dung | Nữ | 13-06-2001 | Y-B K45 | |
21 | 1953010615 | Đặng Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 01-01-2001 | Y-B K45 | |
22 | 1953010618 | Nguyễn Trương Nhựt Nam | Nam | 01-06-2001 | Y-B K45 | |
23 | 1953010619 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Nữ | 20-11-2001 | Y-B K45 | |
24 | 1953010620 | Nguyễn Trung Nghĩa | Nam | 13-07-2000 | Y-B K45 | |
25 | 1953010624 | Nguyễn Đức Nam Phương | Nam | 12-10-2000 | Y-B K45 | |
26 | 1953010630 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 21-06-2001 | Y-B K45 | |
27 | 1953010631 | Đoàn Thái Tuyền | Nữ | 29-04-2001 | Y-B K45 | |
28 | 1953010663 | Vũ Thị Ngọc Ánh | Nữ | 24-11-2001 | Y-D K45 | |
29 | 1953010665 | Nguyễn Thị Trúc Đào | Nữ | 27-11-2001 | Y-D K45 | |
30 | 1953010670 | Lương Thiên Hương | Nữ | 16-05-2001 | Y-D K45 | |
31 | 1953010675 | Trần Ngọc Phúc Minh | Nam | 04-11-2001 | Y-D K45 | |
32 | 1953010789 | Lê Mai Vân Anh | Nữ | 01-01-2001 | Y-B K45 | |
33 | 1953010791 | Nguyễn Hồng Hiếu | Nữ | 10-06-2001 | Y-B K45 | |
34 | 1953010792 | Huỳnh Thị Thuý Kha | Nữ | 20-02-2001 | Y-B K45 | |
35 | 1953010795 | Nguyễn Hoàng Khả Nhi | Nữ | 24-12-2001 | Y-B K45 | |
36 | 1953010798 | Bùi Đoàn Thông Thương | Nam | 24-08-2000 | Y-B K45 | |
37 | 1953010800 | Dương Quốc Việt | Nam | 20-01-2001 | Y-B K45 | |
38 | 1953010875 | Đặng Ngọc Bích Trâm | Nữ | 01-01-2001 | Y-B K45 |