Danh sách sinh viên lớp Y-C K45

Học phần thực tập: TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II nhóm: 01

TT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú
1 1953010002 Cao Ngọc Tú Anh Nữ 12-04-2001 Y-A K45
2 1953010005 Từ Lệ Ngọc Bích Nữ 26-04-2001 Y-A K45
3 1953010006 Nguyễn Bích Chăm Nữ 04-10-2001 Y-A K45
4 1953010007 Trần Vĩ Cơ Nam 27-05-2000 Y-A K45
5 1953010008 Lê Hoàng Hải Đăng Nam 05-09-2001 Y-A K45
6 1953010010 Nguyễn Đình Đậu Nam 27-01-2001 Y-A K45
7 1953010011 Phạm Thị Thùy Dung Nữ 30-03-2001 Y-A K45
8 1953010013 Võ Quốc Duy Nam 10-03-2001 Y-A K45
9 1953010020 Phạm Quang Khải Nam 20-10-2001 Y-A K45
10 1953010024 Lê Thị Lâm Linh Nữ 04-02-2000 Y-A K45
11 1953010026 Phạm Hoàng Long Nam 23-01-2001 Y-A K45
12 1953010029 Nguyễn Công Minh Nam 29-07-2001 Y-A K45
13 1953010038 Võ Thanh Nhựt Nam 20-12-2001 Y-A K45
14 1953010044 Trịnh Minh Tài Nam 01-01-2001 Y-A K45
15 1953010045 Trần Thanh Tân Nam 21-10-2001 Y-A K45
16 1953010059 Lâm Nguyễn Minh Trung Nam 06-06-2001 Y-A K45
17 1953010062 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 13-06-2001 Y-A K45
18 1953010065 Dương Thị Hồng Yến Nữ 28-04-1999 Y-A K45
19 1953010227 Đinh Phạm Duy Ngọc Nam 11-02-2001 Y-D K45
20 1953010240 Dương Minh Thái Nam 09-05-2000 Y-D K45
21 1953010243 Nguyễn Anh Thi Nam 12-05-2001 Y-D K45
22 1953010480 Nguyễn Thị Kiều Ngân Nữ 16-07-2001 Y-A K45
23 1953010580 Trác Cẩm Hà Nữ 11-08-2001 Y-A K45
24 1953010581 Dương Minh Hậu Nam 01-09-2001 Y-A K45
25 1953010582 Trần Tuấn Hiếu Nam 26-06-1999 Y-A K45
26 1953010585 Đỗ Hoàng Anh Khoa Nam 19-09-2001 Y-A K45
27 1953010586 Nguyễn Ngọc Thiên Kim Nữ 27-10-2001 Y-A K45
28 1953010589 Dương Võ Phương Nam Nam 29-05-2000 Y-A K45
29 1953010590 Nguyễn Thị Huỳnh Ngân Nữ 06-10-2000 Y-A K45 Nhóm trưởng (0981711069)
30 1953010593 Nguyễn Thị Hồng Nhiên Nữ 10-04-2001 Y-A K45
31 1953010599 Nguyễn Thị Hồng Thư Nữ 18-02-2001 Y-A K45
32 1953010664 Bùi Quỳnh Châu Nữ 02-11-2001 Y-D K45
33 1953010671 Hứa Đoan Khánh Nữ 12-09-2001 Y-D K45
34 1953010679 Hoàng Phan Yến Nhi Nữ 01-06-2001 Y-D K45
35 1953010681 Trần Văn Phi Nam 06-01-2000 Y-D K45
36 1953010688 Trần Thị Tú Trinh Nữ 19-01-2001 Y-D K45
37 1953010689 Đào Danh Tỵ Nam 08-05-2001 Y-D K45
38 1953010816 Chu Nguyễn Ngọc Khánh Nữ 18-03-2001 Y-D K45
39 1953010822 Nguyễn Kim Tiền Nữ 01-01-2001 Y-D K45