Học phần thực tập: Phụ sản III nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1453010837 | Trần Kim Ngọc | Nữ | 21-11-1996 | ||
2 | 1953010422 | Nguyễn Minh Ngọc | Nam | 09-03-2001 | Y-H K45 | |
3 | 2053010025 | Thạch Cẩm Tú | Nữ | 24-12-2001 | Y-H K46 | |
4 | 2053010032 | Sơn Thị Chanh Ny | Nữ | 01-04-2000 | Y-H K46 | |
5 | 2053010419 | Nguyễn Quốc Duy | Nam | 29-07-2002 | Y-H K46 | |
6 | 2053010422 | Lê Nguyễn Kim Hiên | Nữ | 11-10-2002 | Y-H K46 | |
7 | 2053010424 | Tôn Trần Minh Hoàng | Nam | 12-09-2002 | Y-H K46 | |
8 | 2053010426 | Đinh Gia Huy | Nam | 11-06-2002 | Y-H K46 | |
9 | 2053010431 | Sa Lếs | Nam | 25-03-1996 | Y-H K46 | |
10 | 2053010435 | Trương Ái Mỹ | Nữ | 05-01-2002 | Y-H K46 | |
11 | 2053010439 | Nguyễn Thị Nhí | Nữ | 01-04-2002 | Y-H K46 | |
12 | 2053010441 | Nguyễn Thanh Phong | Nam | 29-08-2002 | Y-H K46 | |
13 | 2053010445 | Nguyễn Thái Sơn | Nam | 05-11-2002 | Y-H K46 | |
14 | 2053010447 | Mã Ngọc Thanh | Nữ | 23-10-2000 | Y-H K46 | |
15 | 2053010448 | Lê Thiên Thảo | Nam | 19-04-2002 | Y-H K46 | |
16 | 2053010449 | Lê Thị Thiểu | Nữ | 10-02-2002 | Y-H K46 | |
17 | 2053010460 | Trần Lê Hùng Vĩ | Nam | 17-02-1995 | Y-H K46 | |
18 | 2053010593 | Nguyễn Thị Bích Hà | Nữ | 10-08-2002 | Y-D K46 | |
19 | 2053010745 | Hà Trâm Anh | Nữ | 23-08-2002 | Y-H K46 | |
20 | 2053010747 | Lý Bằng | Nam | 01-10-2001 | Y-H K46 | |
21 | 2053010748 | Lê Mạnh Cầm | Nam | 01-02-2002 | Y-H K46 | |
22 | 2053010755 | Nguyễn Thiên Hửu | Nam | 26-03-2002 | Y-H K46 | |
23 | 2053010756 | Phạm Gia Huy | Nam | 10-11-2001 | Y-H K46 | |
24 | 2053010758 | Trần Huỳnh Duy Khang | Nam | 27-05-2002 | Y-H K46 | |
25 | 2053010759 | Lê Quý Đăng Khoa | Nam | 13-02-2002 | Y-H K46 | |
26 | 2053010763 | Lý Thị Thu Ngân | Nữ | 26-10-2001 | Y-H K46 | |
27 | 2053010770 | Hoàng Nguyễn Quang | Nam | 26-09-2002 | Y-H K46 | |
28 | 2053010772 | Nguyễn Ngọc Mỹ Thanh | Nữ | 26-11-2002 | Y-H K46 | |
29 | 2053010774 | Huỳnh Ngô Đức Thịnh | Nam | 09-02-2002 | Y-H K46 | |
30 | 2053010777 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | Nữ | 22-05-2002 | Y-H K46 | |
31 | 2053010783 | Phạm Anh Vỹ | Nam | 25-01-2002 | Y-H K46 | |
32 | 2053010812 | Nguyễn Thị Thu Ngân | Nữ | 10-06-2001 | Y-H K46 | |
33 | 2053010872 | Lê Ánh Dương | Nữ | 18-05-2002 | Y-H K46 | |
34 | 2053010873 | Lâm Trần Huy | Nam | 29-11-2002 | Y-H K46 | |
35 | 2053010875 | Nguyễn Trần Hồng Ngọc | Nữ | 21-03-2002 | Y-H K46 | |
36 | 2053010895 | Giang Thanh Thùy | Nữ | 03-02-2002 | Y-H K46 | |
37 | 2053010896 | Phan Triệu Vi | Nữ | 14-09-2002 | Y-H K46 | |
38 | 2053010913 | Nguyễn Quốc Huy | Nam | 20-11-1997 | Y-H K46 | Nhóm trưởng (0969189971) |