Học phần thực tập: Phụ sản III nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010009 | Hán Thị Khánh Ly | Nữ | 12-01-2001 | Y-H K46 | |
2 | 2053010410 | Châu Ngọc Minh Anh | Nữ | 21-09-2002 | Y-H K46 | |
3 | 2053010412 | Nguyễn Như Bình | Nữ | 15-03-2001 | Y-H K46 | |
4 | 2053010414 | Lê Thành Đạt | Nam | 14-10-2001 | Y-H K46 | |
5 | 2053010415 | Nguyễn Thị Cẩm Diền | Nữ | 26-06-2001 | Y-H K46 | |
6 | 2053010417 | Nguyễn Lê Minh Đức | Nam | 10-12-2002 | Y-H K46 | |
7 | 2053010418 | Lê Nhựt Dương | Nam | 06-08-2002 | Y-H K46 | |
8 | 2053010420 | Thái Thị Huỳnh Giao | Nữ | 08-09-2002 | Y-H K46 | |
9 | 2053010423 | Tạ Quang Hiếu | Nam | 14-01-2002 | Y-H K46 | |
10 | 2053010425 | Lưu Thế Hùng | Nam | 15-07-2002 | Y-H K46 | |
11 | 2053010427 | Nguyễn Đỗ Khánh Huyền | Nữ | 23-10-2002 | Y-H K46 | |
12 | 2053010428 | Nguyễn Trường Khang | Nam | 15-08-2002 | Y-H K46 | |
13 | 2053010429 | Phạm Nguyễn Anh Khoa | Nam | 20-10-2002 | Y-H K46 | |
14 | 2053010430 | Lê Anh Kiệt | Nam | 30-01-2002 | Y-H K46 | |
15 | 2053010433 | Đặng Tấn Lợi | Nam | 15-11-2002 | Y-H K46 | Nhóm trưởng (0707205460) |
16 | 2053010434 | Nguyễn Tuyết Minh | Nữ | 04-07-2002 | Y-H K46 | |
17 | 2053010436 | Trần Thị Kim Ngân | Nữ | 03-08-2002 | Y-H K46 | |
18 | 2053010437 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Nữ | 11-04-2001 | Y-H K46 | |
19 | 2053010450 | Lê Hoàng Thoại | Nam | 23-11-2002 | Y-H K46 | |
20 | 2053010453 | Bùi Khánh Toàn | Nam | 04-02-2002 | Y-H K46 | |
21 | 2053010454 | Trịnh Phương Trâm | Nữ | 16-02-2002 | Y-H K46 | |
22 | 2053010456 | Bùi Thị Đoan Trinh | Nữ | 04-08-2002 | Y-H K46 | |
23 | 2053010458 | Ngô Anh Tuấn | Nam | 25-04-2002 | Y-H K46 | |
24 | 2053010462 | Ngô Khả Yên | Nữ | 08-10-2002 | Y-H K46 | |
25 | 2053010555 | Đinh Vũ Hoàng | Nam | 27-06-2002 | Y-C K46 | |
26 | 2053010564 | Tạ Phạm Kim Ngân | Nữ | 25-11-2002 | Y-C K46 | |
27 | 2053010594 | Hồ Lê Thục Hiền | Nữ | 20-12-2002 | Y-H K46 | |
28 | 2053010749 | Lăng Quốc Cường | Nam | 22-12-2002 | Y-H K46 | |
29 | 2053010750 | Bùi Minh Đạt | Nam | 27-02-2002 | Y-H K46 | |
30 | 2053010754 | Trần Quốc Hiển | Nam | 21-12-2002 | Y-H K46 | |
31 | 2053010760 | Trần Thị Bé Lài | Nữ | 05-05-2002 | Y-H K46 | |
32 | 2053010761 | Nguyễn Xuân Luyến | Nữ | 06-08-2001 | Y-H K46 | |
33 | 2053010765 | Tạ Thị Thúy Nguyên | Nữ | 01-06-1999 | Y-H K46 | |
34 | 2053010767 | Võ Hồng Nhi | Nữ | 28-10-2002 | Y-H K46 | |
35 | 2053010768 | Dư Văn Nơi | Nam | 15-06-1994 | Y-H K46 | |
36 | 2053010769 | Ôn Kim Phúc | Nam | 03-10-2001 | Y-H K46 | |
37 | 2053010779 | Lê Trinh | Nữ | 04-12-2002 | Y-H K46 | |
38 | 2053010780 | Hồ Nguyễn Nhật Tường | Nam | 08-05-2002 | Y-H K46 |