Học phần thực tập: Nội bệnh lý IV nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2133010158 | Đoàn Trọng Cường | Nam | 21-02-1998 | Y-A K35 | |
2 | 2233010001 | Đàm Thanh Hồng Ân | Nam | 21-01-1997 | Y-A K36 | |
3 | 2233010007 | Nguyễn Cao Cường | Nam | 28-06-1995 | Y-A K36 | |
4 | 2233010017 | Phạm Đình Huy | Nam | 24-07-1994 | Y-A K36 | |
5 | 2233010026 | Chu Nguyễn Đình Mẫn | Nam | 01-03-1987 | Y-A K36 | Nhóm trưởng (0909347072) |
6 | 2233010028 | Lê Vĩnh Nghi | Nam | 01-12-1997 | Y-A K36 | |
7 | 2233010033 | Nguyễn Ngọc Tâm | Nam | 12-02-1982 | Y-A K36 | |
8 | 2233010037 | Trần Kim Thoa | Nữ | 02-08-1994 | Y-A K36 | |
9 | 2233010041 | Huỳnh Đức Trang | Nam | 29-06-1990 | Y-A K36 | |
10 | 2233010043 | Nguyễn Sơn Tùng | Nam | 17-04-1995 | Y-A K36 | |
11 | 2233010044 | Lê Hoàng Vũ | Nam | 14-05-1989 | Y-A K36 | |
12 | 2233010057 | Lê Nguyên Hạ Duy | Nam | 03-05-1995 | Y-B K36 | |
13 | 2233010070 | Lê Văn Lượng | Nam | 01-11-1995 | Y-B K36 | |
14 | 2233010100 | Nguyễn Đức Âu | Nam | 08-06-1990 | Y-A K36 | |
15 | 2233010102 | Đỗ Thanh Bình | Nam | 30-11-1994 | Y-A K36 | |
16 | 2233010106 | Phạm Văn Chôm | Nam | 13-05-1994 | Y-A K36 | |
17 | 2233010112 | Lê Thị Dung | Nữ | 27-07-1998 | Y-A K36 | |
18 | 2233010116 | Trần Thị Kim Duyên | Nữ | 12-07-1997 | Y-A K36 | |
19 | 2233010136 | Võ Hoàng Liêm | Nam | 01-01-1991 | Y-A K36 | |
20 | 2233010138 | Bùi Bảo Lộc | Nam | 17-02-1998 | Y-A K36 | |
21 | 2233010158 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 15-01-1982 | Y-A K36 | |
22 | 2233010160 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | Nữ | 12-02-1992 | Y-A K36 | |
23 | 2233010238 | Đặng Thị Minh Giao | Nữ | 28-01-1979 | Y-B K36 | |
24 | 2233010250 | Phạm Văn Huynh | Nam | 20-04-1996 | Y-B K36 | |
25 | 2233010266 | Nguyễn Thị Thu Ngân | Nữ | 14-05-1989 | Y-B K36 | |
26 | 2233010284 | Ngô Thị Trúc Phương | Nữ | 13-01-1994 | Y-B K36 |