Học phần thực tập: Nội bệnh lý IV nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2133010116 | Nguyễn Duy An | Nam | 03-09-1988 | Y-A K35 | |
2 | 2133010123 | Trịnh Tấn Đạt | Nam | 07-06-1992 | Y-B K35 | |
3 | 2133010125 | Nguyễn Hữu Nhân | Nam | 23-12-1990 | Y-B K35 | |
4 | 2233010002 | Hồ Thị Lan Anh | Nữ | 24-05-1998 | Y-A K36 | |
5 | 2233010005 | Nguyễn Hoài Bảo | Nam | 17-03-1992 | Y-A K36 | |
6 | 2233010010 | Huỳnh Văn Dũng | Nam | 15-02-1995 | Y-A K36 | Nhóm trưởng (0792707868) |
7 | 2233010011 | Nguyễn Văn Dương | Nam | 10-01-1997 | Y-A K36 | |
8 | 2233010012 | Dương Thị Mỹ Duyên | Nữ | 26-11-1996 | Y-A K36 | |
9 | 2233010013 | Đặng Thị Phượng Hằng | Nữ | 22-12-1994 | Y-A K36 | |
10 | 2233010018 | Bùi Duy Khánh | Nam | 16-07-1988 | Y-A K36 | |
11 | 2233010032 | Đinh Nhật Ruy | Nam | 20-04-2001 | Y-A K36 | |
12 | 2233010034 | Lê Văn Tấn | Nam | 02-06-1990 | Y-A K36 | |
13 | 2233010036 | Võ Hoàng Thanh | Nam | 28-05-1990 | Y-A K36 | |
14 | 2233010040 | Sơn Tong | Nam | 10-10-1994 | Y-A K36 | |
15 | 2233010045 | Nguyễn Huỳnh Vy | Nữ | 23-03-2001 | Y-A K36 | |
16 | 2233010098 | Bùi Quang Anh | Nam | 28-01-1902 | Y-A K36 | |
17 | 2233010104 | Nguyễn Thị Kim Chi | Nữ | 02-03-1996 | Y-A K36 | |
18 | 2233010126 | Văn Huy Hoạt | Nam | 23-06-1987 | Y-A K36 | |
19 | 2233010148 | Linh Như Minh Nghĩa | Nam | 10-06-1992 | Y-A K36 | |
20 | 2233010155 | Trần Thị Yến Nhi | Nữ | 05-11-1993 | Y-B K36 | |
21 | 2233010276 | Trần Ngọc Bảo Như | Nữ | 08-12-1997 | Y-B K36 | |
22 | 2233010279 | Phan Minh Nhựt | Nam | 20-12-1980 | Y D K36 | |
23 | 2233010318 | Nguyễn Thanh Triều | Nam | 12-06-1979 | Y D K36 | |
24 | 2233010322 | Phan Thị Cẩm Tú | Nữ | 09-02-1982 | Y D K36 |