Học phần thực tập: TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II nhóm: 08
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953010070 | Ngô Thị Hồng Biên | Nữ | 14-05-2001 | Y-B K45 | |
2 | 1953010073 | Trần Huỳnh Hải Đăng | Nam | 05-12-2001 | Y-B K45 | |
3 | 1953010076 | Trần Thị Thùy Dung | Nữ | 13-08-2001 | Y-B K45 | |
4 | 1953010078 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Nữ | 03-11-1998 | Y-B K45 | |
5 | 1953010081 | Trần Nguyễn Thúy Hiền | Nữ | 21-06-2001 | Y-B K45 | |
6 | 1953010085 | Trương Chí Khải | Nam | 26-09-2001 | Y-B K45 | |
7 | 1953010105 | Trần Phú | Nam | 17-04-2000 | Y-B K45 | |
8 | 1953010108 | Thái Ngọc Sang | Nam | 13-09-2000 | Y-B K45 | |
9 | 1953010112 | Nguyễn Thị Phương Thão | Nữ | 26-03-2001 | Y-B K45 | |
10 | 1953010126 | Hoàng Ngọc Khánh Uyên | Nữ | 15-05-2001 | Y-B K45 | |
11 | 1953010403 | Lâm Huỳnh Thanh Giang | Nữ | 21-05-2001 | Y-B K45 | |
12 | 1953010489 | Nguyễn Ngọc Thảo Quỳnh | Nữ | 07-04-2001 | Y-B K45 | |
13 | 1953010496 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Nữ | 23-01-2001 | Y-B K45 | |
14 | 1953010612 | Nguyễn Quốc Hưng | Nam | 20-10-2000 | Y-B K45 | |
15 | 1953010623 | Châu Nhuận Phát | Nam | 24-10-2001 | Y-B K45 | Nhóm trưởng (0378447380) |
16 | 1953010629 | Nguyễn Hữu Tính | Nam | 10-10-2001 | Y-B K45 |