Học phần thực tập: TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II nhóm: 06
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953010097 | Lý Hữu Nghĩa | Nam | 30-08-2001 | Y-B K45 | |
2 | 1953010098 | Nguyễn Thị Yến Ngọc | Nữ | 04-09-2001 | Y-B K45 | |
3 | 1953010110 | Lý Quốc Tấn | Nam | 19-08-2001 | Y-B K45 | |
4 | 1953010113 | Huỳnh Trọng Thật | Nam | 21-11-2001 | Y-B K45 | |
5 | 1953010119 | Triệu Quốc Toàn | Nam | 11-01-2001 | Y-B K45 | |
6 | 1953010123 | Cao Vũ Trọng | Nam | 15-10-2001 | Y-B K45 | |
7 | 1953010611 | Lê Thành Hữu Hiệu | Nam | 15-06-2001 | Y-B K45 | |
8 | 1953010614 | Nguyễn Hải Đăng Khoa | Nam | 25-04-2001 | Y-B K45 | |
9 | 1953010616 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | Nữ | 31-10-2001 | Y-B K45 | |
10 | 1953010621 | Nguyễn Thành Nhân | Nam | 20-06-1998 | Y-B K45 | |
11 | 1953010627 | Lâm Hạo Thiên | Nam | 02-07-2001 | Y-B K45 | |
12 | 1953010628 | Phạm Thị Anh Thư | Nữ | 13-03-2001 | Y-B K45 | |
13 | 1953010672 | Trương Hửu Khương | Nam | 29-03-2001 | Y-D K45 | |
14 | 1953010686 | Trần Thị Minh Thư | Nữ | 28-07-2001 | Y-D K45 | |
15 | 1953010687 | Trần Ngọc Trâm | Nữ | 04-01-2001 | Y-D K45 | Nhóm trưởng (0345808177) |
16 | 1953010690 | Thị Bé Vĩnh | Nữ | 02-04-2001 | Y-D K45 |