Học phần thực tập: TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II nhóm: 05
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1853010233 | Trần Lâm Thái Bảo | Nam | 18-05-2000 | Y-C K45 | |
2 | 1953010142 | Nguyễn Thanh Duy | Nam | 01-02-2001 | Y-C K45 | |
3 | 1953010143 | Lâm Thị Mỹ Em | Nữ | 26-09-2001 | Y-C K45 | |
4 | 1953010146 | Trương Thị Thu Hiền | Nữ | 15-04-2000 | Y-C K45 | |
5 | 1953010155 | Ngô Đức Long | Nam | 05-06-2001 | Y-C K45 | |
6 | 1953010156 | Nguyễn Hoàn Luân | Nam | 07-02-2001 | Y-C K45 | |
7 | 1953010162 | Phạm Thị Nghĩa | Nữ | 17-01-2001 | Y-C K45 | Nhóm trưởng (0394420162) |
8 | 1953010485 | Tạ Hoàng Long | Nam | 21-12-1992 | Y-A K45 | |
9 | 1953010595 | Nguyễn Tấn Phúc | Nam | 11-11-2001 | Y-A K45 | |
10 | 1953010603 | Nguyễn Hoàng Việt | Nam | 19-04-2001 | Y-A K45 | |
11 | 1953010662 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | Nữ | 19-12-2001 | Y-C K45 | |
12 | 1953010778 | Nguyễn Sơn Tấn Đạt | Nam | 07-12-2001 | Y-A K45 | |
13 | 1953010787 | Đỗ Nhựt Trường | Nam | 29-04-2001 | Y-A K45 | |
14 | 1953010802 | Dương Nhật Duy | Nam | 04-04-2001 | Y-C K45 | |
15 | 1953010805 | Nguyễn Lê Mỹ Lộc | Nữ | 11-07-2001 | Y-C K45 |