Học phần thực tập: TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II nhóm: 04
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953010084 | Nguyễn Hoàng Huy | Nam | 28-08-2001 | Y-B K45 | |
2 | 1953010154 | Võ Thị Phương Linh | Nữ | 02-10-2001 | Y-C K45 | |
3 | 1953010159 | Nguyễn Thị Thiện Minh | Nữ | 18-11-2000 | Y-C K45 | |
4 | 1953010167 | Trần Trúc Như | Nữ | 31-10-2001 | Y-C K45 | |
5 | 1953010172 | Đỗ Á Quyên | Nữ | 15-03-2000 | Y-C K45 | |
6 | 1953010173 | Lê Chí Siêu | Nam | 26-02-2001 | Y-C K45 | |
7 | 1953010180 | Lê Ngọc Huỳnh Thư | Nữ | 13-11-2001 | Y-C K45 | |
8 | 1953010635 | Huỳnh Công Chánh | Nam | 16-10-2001 | Y-C K45 | |
9 | 1953010641 | Dương Phạm Minh Thông | Nam | 04-01-2001 | Y-C K45 | |
10 | 1953010645 | Nguyễn Thị Thúy Mai | Nữ | 22-09-2000 | Y-C K45 | |
11 | 1953010649 | Nguyễn Trung Nghĩa | Nam | 14-03-2000 | Y-C K45 | |
12 | 1953010650 | Tạ Trung Nhân | Nam | 24-01-2001 | Y-C K45 | Nhóm trưởng (0865940362) |
13 | 1953010651 | Huỳnh Tâm Như | Nữ | 29-08-2001 | Y-C K45 | |
14 | 1953010654 | Trương Nhật Tân | Nam | 04-03-2001 | Y-C K45 | |
15 | 1953010659 | Trần Thị Huyền Trang | Nữ | 21-01-2001 | Y-C K45 |