Học phần thực tập: TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953010012 | Lê Trương Khánh Duy | Nam | 23-07-2001 | Y-A K45 | |
2 | 1953010027 | Nguyễn Thị Luyến | Nữ | 31-05-2001 | Y-A K45 | |
3 | 1953010036 | Lê Thị Tuyết Nhi | Nữ | 05-11-2001 | Y-A K45 | |
4 | 1953010040 | Nguyễn Thiên Phú | Nam | 26-10-2001 | Y-A K45 | |
5 | 1953010047 | Lâm Đức Thành | Nam | 06-07-2001 | Y-A K45 | Nhóm trưởng (0356858116) |
6 | 1953010049 | Thái Trần Trung Thiên | Nam | 24-11-2001 | Y-A K45 | |
7 | 1953010055 | Đỗ Ngọc Trân | Nữ | 19-12-2001 | Y-A K45 | |
8 | 1953010056 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 06-02-2000 | Y-A K45 | |
9 | 1953010583 | Hồ Khánh Hưng | Nam | 30-03-2001 | Y-A K45 | |
10 | 1953010597 | Trần Huỳnh Thái | Nam | 13-06-2001 | Y-A K45 | |
11 | 1953010602 | Bùi Thị Kim Tuyền | Nữ | 08-11-2001 | Y-A K45 | |
12 | 1953010609 | Phạm Quang Hạ | Nam | 01-03-2001 | Y-B K45 | |
13 | 1953010777 | Lê Duy An | Nữ | 18-09-2001 | Y-A K45 | |
14 | 1953010782 | Bạch Tuyết Ngân | Nữ | 08-01-2001 | Y-A K45 | |
15 | 1953010918 | Lâm Trường Thịnh | Nam | 13-05-2000 | Y-B K45 |