Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010199 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | Nữ | 30-08-2002 | Y-D K46 | |
2 | 2053010201 | Thái Ngọc Bảo Châu | Nữ | 29-09-2002 | Y-D K46 | |
3 | 2053010203 | Trần Tấn Đạt | Nam | 12-08-2001 | Y-D K46 | |
4 | 2053010209 | Thạch Thị Hoàng Hân | Nữ | 17-01-2002 | Y-D K46 | |
5 | 2053010214 | Nguyễn Quang Hưng | Nam | 09-02-2002 | Y-D K46 | |
6 | 2053010215 | Nguyễn Văn Huy | Nam | 20-11-2002 | Y-D K46 | |
7 | 2053010222 | Phương Huỳnh Trúc Mai | Nữ | 07-08-2002 | Y-D K46 | |
8 | 2053010224 | Lưu Lâm Kim Ngân | Nữ | 07-05-2002 | Y-D K46 | |
9 | 2053010230 | Nguyễn Thành Phú | Nam | 29-11-2002 | Y-D K46 | |
10 | 2053010232 | Nguyễn Minh Quy | Nam | 14-01-2002 | Y-D K46 | |
11 | 2053010233 | Hồ Sỹ Sang | Nam | 22-08-1988 | Y-D K46 | |
12 | 2053010234 | Châu Quốc Tài | Nam | 09-12-2002 | Y-D K46 | |
13 | 2053010237 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 17-11-2001 | Y-D K46 | |
14 | 2053010239 | Nguyễn Kim Minh Thư | Nữ | 12-08-2002 | Y-D K46 | |
15 | 2053010241 | Trà Minh Tiền | Nam | 28-08-2002 | Y-D K46 | |
16 | 2053010587 | Phạm Nguyễn Việt Anh | Nam | 10-02-2002 | Y-D K46 | |
17 | 2053010589 | Lữ Thanh Chỉnh | Nam | 12-03-2002 | Y-D K46 | |
18 | 2053010595 | Lưu Chấn Hưng | Nam | 28-08-2002 | Y-D K46 | |
19 | 2053010602 | Nguyễn Ngọc Kiều My | Nữ | 13-01-2001 | Y-D K46 | |
20 | 2053010603 | Dương Thị Bảo Ngân | Nữ | 22-07-2002 | Y-D K46 | |
21 | 2053010606 | Lưu Phúc Nhân | Nữ | 23-01-2002 | Y-D K46 | |
22 | 2053010617 | Phạm Đoàn Kim Thy | Nữ | 18-10-2002 | Y-D K46 | |
23 | 2053010797 | Nguyễn Lê Hoàng Lam | Nữ | 22-04-2002 | Y-D K46 | |
24 | 2053010844 | Lê Xuân Định | Nam | 18-01-2002 | Y-D K46 | |
25 | 2053010846 | Trần Lê Anh Khôi | Nam | 11-12-2002 | Y-D K46 | |
26 | 2053010902 | Đặng Văn Đại | Nam | 16-07-2002 | Y-D K46 | |
27 | 2053010903 | Lê Trần Hoàng Mỹ | Nữ | 09-12-2002 | Y-D K46 | |
28 | 2133010066 | Phan Tố Mỹ Xuyên | Nữ | 22-02-1996 | Y-A K35 |