Học phần thực tập: Phụ sản III nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953010013 | Võ Quốc Duy | Nam | 10-03-2001 | Y-A K45 | |
2 | 1953010146 | Trương Thị Thu Hiền | Nữ | 15-04-2000 | Y-C K45 | |
3 | 1953010465 | TRỊNH THỊ Ý NHƯ | Nữ | 16-02-2001 | Y-C K45 | |
4 | 1953010505 | Nguyễn Ngọc Hiếu | Nam | 31-10-2001 | Y-C K45 | |
5 | 1953010558 | Long Quang Quy | Nam | 14-12-2000 | Y-C K45 | |
6 | 2053010023 | Hán Thị Hà Tiên | Nữ | 01-01-2001 | Y-F K46 | |
7 | 2053010304 | Trần Khánh An | Nữ | 24-12-2002 | Y-F K46 | |
8 | 2053010306 | Trần Nhất Băng | Nữ | 14-08-2002 | Y-F K46 | |
9 | 2053010307 | Đặng Quế Chi | Nữ | 04-11-2000 | Y-F K46 | |
10 | 2053010310 | Nguyễn Ngọc Điệp | Nữ | 03-10-1996 | Y-F K46 | |
11 | 2053010313 | Nguyễn Anh Duy | Nam | 16-11-2002 | Y-F K46 | |
12 | 2053010333 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | Nữ | 23-12-2001 | Y-F K46 | |
13 | 2053010334 | Nguyễn Thị Thanh Nữ | Nữ | 15-01-2002 | Y-F K46 | |
14 | 2053010337 | Trương Huỳnh Phước | Nam | 29-01-2002 | Y-F K46 | |
15 | 2053010340 | Trần Hữu Tài | Nam | 14-08-2002 | Y-F K46 | |
16 | 2053010344 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Nữ | 09-03-2002 | Y-F K46 | |
17 | 2053010351 | Trương Chí Trung | Nam | 03-12-2001 | Y-F K46 | |
18 | 2053010352 | Lê Anh Tuấn | Nam | 29-09-2002 | Y-F K46 | |
19 | 2053010353 | Cao Văn Tuyên | Nam | 04-05-2002 | Y-F K46 | |
20 | 2053010354 | Trần Thanh Vân | Nữ | 27-01-2001 | Y-F K46 | |
21 | 2053010355 | Trần Chí Vũ | Nam | 11-12-2002 | Y-F K46 | |
22 | 2053010356 | Trương Thảo Vy | Nữ | 07-10-2002 | Y-F K46 | |
23 | 2053010665 | Phạm Trường An | Nam | 16-05-2002 | Y-F K46 | |
24 | 2053010666 | Nguyễn Duy Anh | Nam | 30-03-2001 | Y-F K46 | |
25 | 2053010672 | Trần Đông Duy | Nam | 19-03-2002 | Y-F K46 | |
26 | 2053010674 | Nguyễn Thúy Hiền | Nữ | 22-06-2002 | Y-F K46 | |
27 | 2053010677 | Nguyễn Như Huỳnh | Nữ | 29-07-2001 | Y-F K46 | |
28 | 2053010678 | Phan Gia Khang | Nam | 18-07-2002 | Y-F K46 | |
29 | 2053010687 | Trần Thị Tuyết Nhi | Nữ | 05-05-2002 | Y-F K46 | |
30 | 2053010688 | Nguyễn Hồng Nhung | Nữ | 17-11-2001 | Y-F K46 | |
31 | 2053010690 | Lê Mạnh Quan | Nam | 10-07-2001 | Y-F K46 | |
32 | 2053010691 | Phan Thúy Quỳnh | Nữ | 25-05-2002 | Y-F K46 | |
33 | 2053010692 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Nữ | 09-02-2002 | Y-F K46 | |
34 | 2053010694 | Huỳnh Nhật Thiện | Nam | 28-01-2002 | Y-F K46 | |
35 | 2053010701 | Nguyễn Thanh Thảo Uyên | Nữ | 08-02-2002 | Y-F K46 | |
36 | 2053010702 | Dương Ngọc Thảo Vy | Nữ | 03-03-2002 | Y-F K46 | |
37 | 2053010703 | Trần Ngọc Bảo Vy | Nữ | 26-01-2002 | Y-F K46 | |
38 | 2053010804 | Nguyễn Thị Quế Duyên | Nữ | 24-01-2001 | Y-F K46 | |
39 | 2053010860 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 03-11-2002 | Y-F K46 | |
40 | 2053010889 | Nguyễn Thị Minh Thư | Nữ | 03-09-2002 | Y-F K46 | |
41 | 2053010891 | Lưu Quang Khang | Nam | 21-01-2002 | Y-F K46 | |
42 | 2053010892 | Nguyễn Thiên Nhi | Nữ | 06-04-2002 | Y-F K46 | Nhóm trưởng (0949401389) |