Học phần thực tập: Phụ sản III nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2033010143 | Nguyễn Thị Bích Tuyền | Nữ | 19-05-1993 | Y-A K34 | |
2 | 2053010007 | Châu Thị Diễm Linh | Nữ | 29-01-2001 | Y-F K46 | |
3 | 2053010015 | Thạch Thị Băng Như | Nữ | 09-12-2001 | Y-F K46 | |
4 | 2053010305 | Phạm Thái Anh | Nam | 27-02-2002 | Y-F K46 | |
5 | 2053010308 | Lê Minh Đạt | Nam | 07-03-2000 | Y-F K46 | |
6 | 2053010316 | Nguyễn Tấn Hậu | Nam | 16-02-2002 | Y-F K46 | |
7 | 2053010317 | Nguyễn Chí Hiếu | Nam | 10-03-2002 | Y-F K46 | |
8 | 2053010319 | Hồ Sĩ Việt Hùng | Nam | 31-01-2002 | Y-F K46 | |
9 | 2053010321 | Trần Trọng Huy | Nam | 03-05-2002 | Y-F K46 | |
10 | 2053010323 | Phạm Giang Khánh | Nam | 01-01-2002 | Y-F K46 | |
11 | 2053010327 | Huỳnh Thanh Lộc | Nam | 15-03-2002 | Y-F K46 | |
12 | 2053010328 | Huỳnh Ngọc Minh | Nữ | 24-12-2002 | Y-F K46 | |
13 | 2053010330 | Phan Thúy Ngân | Nữ | 19-04-2000 | Y-F K46 | |
14 | 2053010342 | Hồ Phương Thảo | Nữ | 10-01-2002 | Y-F K46 | |
15 | 2053010348 | Nguyễn Lê Ngọc Trâm | Nữ | 23-04-2002 | Y-F K46 | |
16 | 2053010349 | Trương Khả Trân | Nữ | 09-04-2002 | Y-F K46 | |
17 | 2053010537 | Châu Ngọc Anh Thy | Nữ | 13-03-2001 | Y-B K46 | |
18 | 2053010667 | Trương Nguyễn Nguyên Anh | Nam | 05-08-2000 | Y-F K46 | |
19 | 2053010670 | Lê Tiến Danh | Nam | 02-01-2002 | Y-F K46 | |
20 | 2053010671 | Thạch Hoàng Dĩnh | Nam | 01-09-2000 | Y-F K46 | |
21 | 2053010676 | Nguyễn Đức Huy | Nam | 13-10-2002 | Y-F K46 | |
22 | 2053010679 | Hồ Đăng Khoa | Nam | 21-06-2002 | Y-F K46 | |
23 | 2053010681 | Nguyễn Huyền Luân | Nam | 25-10-2002 | Y-F K46 | |
24 | 2053010684 | Trịnh Thị Kim Ngân | Nữ | 15-12-2002 | Y-F K46 | |
25 | 2053010689 | Nguyễn Hồng Phúc | Nam | 01-11-2001 | Y-F K46 | |
26 | 2053010695 | Hà Huỳnh Thống | Nam | 20-04-1997 | Y-F K46 | |
27 | 2053010699 | Hoàng Minh Trí | Nam | 14-08-2002 | Y-F K46 | |
28 | 2053010704 | Trần Thị Hồng Yến | Nữ | 17-02-2002 | Y-F K46 | Nhóm trưởng (0939844953) |
29 | 2053010807 | Huỳnh Thị Thúy Vi | Nữ | 08-01-2002 | Y-F K46 | |
30 | 2053010820 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | 08-03-2002 | Y-F K46 | |
31 | 2053010858 | Quách Bội Doanh | Nữ | 25-09-2002 | Y-F K46 | |
32 | 2053010859 | Nguyễn Minh Hưng | Nam | 13-08-2001 | Y-F K46 | |
33 | 2053010861 | Nguyễn Quang Nghị | Nam | 01-01-2002 | Y-F K46 | |
34 | 2053010862 | Phạm Thị Hồng Phúc | Nữ | 22-03-2002 | Y-F K46 | |
35 | 2053010863 | Đặng Ngọc Phương Thảo | Nữ | 12-01-2002 | Y-F K46 | |
36 | 2053010881 | Diệp Đại Khoa | Nam | 21-11-2000 | Y-F K46 | |
37 | 2053010900 | Huỳnh Thị Ngọc Huyền | Nữ | 23-03-2002 | Y-F K46 | |
38 | 2053010916 | Đỗ Nhã An | Nữ | 22-08-2002 | Y-F K46 | |
39 | 2133010224 | Đặng Hoàng Giang | Nam | 23-06-1986 | Y-B K35 | |
40 | 2153010256 | Nguyễn Thị Mai Thảo | Nữ | 25-11-1995 | Y-E K47 | |
41 | 2153010281 | Nguyễn Hoàng Khoa | Nam | 29-04-2000 | Y-F K47 | |
42 | 2153010333 | Quách Nguyễn Đức Nhân | Nam | 24-03-1998 | Y-G K47 | |
43 | 2153010414 | Sơn Hiếu Nghĩa | Nam | 22-12-2002 | Y-A K47 |