Học phần thực tập: Nhi khoa nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053020104 | Phạm Hải Trình | Nam | 22-09-2002 | RHM K46 | |
2 | 2153020002 | Quảng Thị Như Hảo | Nữ | 12-05-2002 | RHM-B K47 | |
3 | 2153020006 | Thạch Thị Minh Thư | Nữ | 09-04-2002 | RHM-B K47 | |
4 | 2153020010 | Nguyễn Hoàng Thành Đạt | Nam | 20-01-2003 | RHM-B K47 | |
5 | 2153020011 | Trần Thị Tố Trân | Nữ | 18-01-2003 | RHM-B K47 | |
6 | 2153020068 | Trần Nguyễn An An | Nữ | 12-12-2002 | RHM-B K47 | |
7 | 2153020070 | Trần Hoàng Bảo | Nam | 17-04-2003 | RHM-B K47 | |
8 | 2153020072 | Lê Thành Đạt | Nam | 20-09-2003 | RHM-B K47 | |
9 | 2153020073 | Phạm Thành Đạt | Nam | 30-12-2003 | RHM-B K47 | |
10 | 2153020074 | Phan Cẩm Diệu | Nữ | 26-07-2002 | RHM-B K47 | |
11 | 2153020075 | Lê Trịnh Quang Duy | Nam | 23-01-2003 | RHM-B K47 | |
12 | 2153020076 | Diệp Thị Cẩm Duyền | Nữ | 15-11-2002 | RHM-B K47 | |
13 | 2153020078 | Phạm Chí Hào | Nam | 31-07-2003 | RHM-B K47 | |
14 | 2153020079 | Nguyễn Ngọc Hiền | Nữ | 28-01-2003 | RHM-B K47 | |
15 | 2153020083 | Vĩnh Khánh | Nam | 19-10-2003 | RHM-B K47 | |
16 | 2153020085 | Nguyễn Châu Kỳ | Nữ | 14-05-2003 | RHM-B K47 | Nhóm trưởng (0852621914) |
17 | 2153020091 | Đỗ Nhật Nam | Nam | 29-11-2003 | RHM-B K47 | |
18 | 2153020095 | Nguyễn Trung Nghĩa | Nam | 12-10-2003 | RHM-B K47 | |
19 | 2153020097 | Võ Hoàng Mỹ Ngọc | Nữ | 08-12-2003 | RHM-B K47 | |
20 | 2153020098 | Phạm Trọng Nguyễn | Nam | 11-01-2003 | RHM-B K47 | |
21 | 2153020099 | Triệu Thiên Nhi | Nữ | 27-06-2003 | RHM-B K47 | |
22 | 2153020102 | Nguyễn Văn Quân | Nam | 26-10-2003 | RHM-B K47 | |
23 | 2153020106 | Trần Thị Như Quỳnh | Nữ | 10-01-2003 | RHM-B K47 | |
24 | 2153020107 | Danh Hoàng Sơn | Nam | 14-04-2003 | RHM-B K47 | |
25 | 2153020108 | Nguyễn Minh Tâm | Nam | 30-07-2003 | RHM-B K47 | |
26 | 2153020109 | Trần Hoàng Tân | Nam | 30-07-2003 | RHM-B K47 | |
27 | 2153020110 | Nguyễn Thảo Thanh | Nữ | 19-10-2003 | RHM-B K47 | |
28 | 2153020111 | Vũ Hoàng Thao | Nam | 12-07-2003 | RHM-B K47 | |
29 | 2153020112 | Vương Thị Thanh Thảo | Nữ | 21-07-2003 | RHM-B K47 | |
30 | 2153020113 | Trương Chí Thiện | Nam | 15-09-2000 | RHM-B K47 | |
31 | 2153020114 | Trần Phúc Thọ | Nam | 01-05-2003 | RHM-B K47 | |
32 | 2153020115 | Quách Thị Mỹ Thu | Nữ | 15-02-2001 | RHM-B K47 | |
33 | 2153020116 | Trần Vũ Thương | Nam | 01-02-2002 | RHM-B K47 | |
34 | 2153020118 | Lê Trần Minh Trí | Nam | 24-01-2003 | RHM-B K47 | |
35 | 2153020123 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | Nữ | 14-03-2003 | RHM-B K47 | |
36 | 2153020124 | Võ Nguyễn Quỳnh Nhi | Nữ | 10-09-2003 | RHM-B K47 | |
37 | 2153020157 | Võ Trâm Anh | Nữ | 03-03-2003 | RHM-B K47 |