Học phần thực tập: Nhi khoa nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053020116 | Châu Huỳnh Thiện Châu | Nam | 07-12-2002 | RHM K46 | |
2 | 2153020004 | Nông Thị Bích Liên | Nữ | 29-09-2002 | RHM-B K47 | |
3 | 2153020069 | Lâm Nhật Minh Anh | Nữ | 20-10-2003 | RHM-B K47 | Nhóm trưởng (0364843113) |
4 | 2153020071 | Nguyễn Quang Chánh | Nam | 24-11-2003 | RHM-B K47 | |
5 | 2153020077 | Võ Ngọc Hà | Nữ | 17-04-2003 | RHM-B K47 | |
6 | 2153020081 | Nguyễn Thanh Hương | Nữ | 11-08-2003 | RHM-B K47 | |
7 | 2153020082 | Lương Kim Khánh | Nữ | 25-12-2003 | RHM-B K47 | |
8 | 2153020084 | Vũ Hoàng Thảo Khuyên | Nữ | 25-10-2003 | RHM-B K47 | |
9 | 2153020086 | Nguyễn Ái Nhi Linh | Nữ | 07-11-2002 | RHM-B K47 | |
10 | 2153020087 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 08-01-2003 | RHM-B K47 | |
11 | 2153020088 | Huỳnh Tấn Lộc | Nam | 21-01-2003 | RHM-B K47 | |
12 | 2153020089 | Nguyễn Điền Trúc Ly | Nữ | 11-05-2003 | RHM-B K47 | |
13 | 2153020090 | Phạm Nguyễn Trúc My | Nữ | 18-12-2003 | RHM-B K47 | |
14 | 2153020092 | Hoàng Lê Duy Ngân | Nữ | 26-03-2003 | RHM-B K47 | |
15 | 2153020093 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | Nữ | 08-07-2002 | RHM-B K47 | |
16 | 2153020094 | Trương Võ Kim Ngân | Nữ | 21-02-2003 | RHM-B K47 | |
17 | 2153020096 | Hồ Thị Bích Ngọc | Nữ | 02-06-2003 | RHM-B K47 | |
18 | 2153020100 | Huỳnh Thị Bích Nhung | Nữ | 21-05-2003 | RHM-B K47 | |
19 | 2153020103 | Trần Sinh Quang | Nam | 11-08-2003 | RHM-B K47 | |
20 | 2153020104 | Võ Thị Tố Quyên | Nữ | 27-01-2003 | RHM-B K47 | |
21 | 2153020105 | Hồ Như Quỳnh | Nữ | 25-08-2003 | RHM-B K47 | |
22 | 2153020117 | Phạm Thị Thùy Tiên | Nữ | 22-10-2003 | RHM-B K47 | |
23 | 2153020120 | Châu Thanh Trúc | Nữ | 08-11-2003 | RHM-B K47 | |
24 | 2153020121 | Tiên Minh Tuệ | Nữ | 30-03-2003 | RHM-B K47 | |
25 | 2153020122 | Phan Hoàng Thanh Việt | Nam | 16-06-2003 | RHM-B K47 | |
26 | 2153020130 | Danh Bảo Hân | Nữ | 07-12-2003 | RHM-B K47 | |
27 | 2153020131 | Huỳnh Bảo Ngọc | Nữ | 23-01-2002 | RHM-B K47 | |
28 | 2153020133 | Nguyễn Hồ Thanh Tuyến | Nữ | 12-07-2002 | RHM-B K47 | |
29 | 2153020138 | Nguyễn Thị Liễu | Nữ | 23-08-2003 | RHM-B K47 | |
30 | 2153020139 | Tạ Thị Thanh Ngân | Nữ | 13-10-2003 | RHM-B K47 | |
31 | 2153020140 | Thái Thảo Nguyên | Nữ | 09-08-2002 | RHM-B K47 | |
32 | 2153020144 | Nguyễn Hồng Trà Giang | Nữ | 12-11-2003 | RHM-B K47 | |
33 | 2153020145 | Nguyễn Thị Đào Nha | Nữ | 16-01-2003 | RHM-B K47 | |
34 | 2153020146 | Trà Tú Vy | Nữ | 07-07-2003 | RHM-B K47 | |
35 | 2153020151 | Nguyễn Võ Diễm Quỳnh | Nữ | 02-10-2003 | RHM-B K47 | |
36 | 2153020155 | Ngô Phan Hồng Ngọc | Nữ | 17-12-2003 | RHM-B K47 | |
37 | 2153020156 | Nguyễn Trần Bảo Trân | Nữ | 12-10-2003 | RHM-B K47 |