Học phần thực tập: Nhi khoa nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2153020007 | Phạm Lê Minh Châu | Nữ | 02-10-2003 | RHM-A K47 | |
2 | 2153020008 | Nguyễn Lê Hải Nam | Nam | 06-12-2003 | RHM-A K47 | |
3 | 2153020015 | Quách Huỳnh Long Chấn | Nam | 17-11-2002 | RHM-A K47 | |
4 | 2153020016 | Huỳnh Quang Đại | Nam | 07-04-2002 | RHM-A K47 | |
5 | 2153020018 | Trần Đạt | Nam | 07-08-2003 | RHM-A K47 | |
6 | 2153020019 | Đỗ Lê Nhật Duy | Nam | 27-11-2003 | RHM-A K47 | |
7 | 2153020020 | Ngô Nguyễn An Duy | Nam | 08-06-2002 | RHM-A K47 | |
8 | 2153020024 | Viên Đức Hưng | Nam | 06-11-2003 | RHM-A K47 | |
9 | 2153020026 | Nguyễn Thị Thúy Huỳnh | Nữ | 27-07-2003 | RHM-A K47 | |
10 | 2153020027 | Ngô Đình Khánh | Nam | 21-07-2003 | RHM-A K47 | |
11 | 2153020028 | Lê Trương Yến Khoa | Nữ | 19-02-2003 | RHM-A K47 | |
12 | 2153020030 | Trần Quý Kỳ | Nam | 19-07-2003 | RHM-A K47 | |
13 | 2153020031 | Nguyễn Duy Linh | Nam | 08-12-2003 | RHM-A K47 | |
14 | 2153020033 | Phạm Tuấn Lộc | Nam | 29-11-2003 | RHM-A K47 | |
15 | 2153020038 | Trần Phan Bảo Ngân | Nữ | 03-04-2002 | RHM-A K47 | |
16 | 2153020040 | Châu Thái Bảo Ngọc | Nữ | 04-11-2003 | RHM-A K47 | |
17 | 2153020041 | Nguyễn Trần Như Ngọc | Nữ | 03-03-2003 | RHM-A K47 | |
18 | 2153020043 | Trần Phương Nhi | Nữ | 20-04-2003 | RHM-A K47 | |
19 | 2153020048 | Lê Mỹ Quyên | Nữ | 07-05-2003 | RHM-A K47 | |
20 | 2153020049 | Nông Thị Thanh Quyến | Nữ | 05-02-2003 | RHM-A K47 | Nhóm trưởng (0819323728) |
21 | 2153020052 | Lê Đoàn Tấn Tài | Nam | 24-12-2003 | RHM-A K47 | |
22 | 2153020054 | Lê Ngọc Thiên Thanh | Nữ | 26-08-2003 | RHM-A K47 | |
23 | 2153020055 | Chiêm Trường Thành | Nam | 16-03-2003 | RHM-A K47 | |
24 | 2153020057 | Tạ Bình Thiên | Nam | 21-05-2003 | RHM-A K47 | |
25 | 2153020058 | Huỳnh Quốc Thịnh | Nam | 21-05-2003 | RHM-A K47 | |
26 | 2153020063 | Lý Minh Trí | Nam | 17-02-2003 | RHM-A K47 | |
27 | 2153020066 | Bùi Tường Vi | Nữ | 17-05-2003 | RHM-A K47 | |
28 | 2153020067 | Nguyễn Thúy Vy | Nữ | 28-09-2003 | RHM-A K47 | |
29 | 2153020129 | Trần Chí Tuyến | Nam | 23-09-2003 | RHM-A K47 | |
30 | 2153020135 | Thái Kiến Lâm | Nam | 16-03-2003 | RHM-A K47 | |
31 | 2153020136 | Lưu Ngọc Thiên Kim | Nữ | 13-04-2003 | RHM-A K47 | |
32 | 2153020137 | Nguyễn Nhật Đăng Khoa | Nam | 03-11-2003 | RHM-A K47 | |
33 | 2153020141 | Nguyễn Châu Đoan | Nữ | 01-01-2001 | RHM-A K47 | |
34 | 2153020143 | Lê Minh Trí | Nam | 01-01-2000 | RHM-A K47 | |
35 | 2153020147 | Lâm Ngọc Quỳnh | Nữ | 31-10-2003 | RHM-A K47 | |
36 | 2153020148 | Bùi Thị Phương Anh | Nữ | 22-09-2003 | RHM-A K47 | |
37 | 2153020149 | Dương Trần Thiên Kim | Nữ | 11-09-2003 | RHM-A K47 | |
38 | 2153020152 | Phí Ngọc Mai Trâm | Nữ | 27-10-2002 | RHM-A K47 | |
39 | 2153020153 | Âu Nhật Anh | Nữ | 24-10-2003 | RHM-A K47 |