Học phần thực tập: Gây mê hồi sức nhóm: 03
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2153010019 | Danh Duy Đức | Nam | 25-02-2002 | Y-F K47 | |
2 | 2153010020 | Bế Thị Kiều Ngân | Nữ | 23-12-2002 | Y-F K47 | |
3 | 2153010021 | Trần Khã Vy | Nữ | 05-07-2002 | Y-F K47 | |
4 | 2153010039 | Trần Cao Kỳ | Nam | 20-03-2003 | Y-F K47 | |
5 | 2153010041 | Lương Hoàng Trọng | Nam | 01-02-2003 | Y-F K47 | |
6 | 2153010271 | Trương Chí Cần | Nam | 20-02-2003 | Y-F K47 | |
7 | 2153010272 | Đặng Minh Đăng | Nam | 09-01-2003 | Y-F K47 | |
8 | 2153010273 | Võ Ngọc Diệp | Nam | 26-05-2003 | Y-F K47 | |
9 | 2153010276 | Phan Huỳnh Gia Hân | Nữ | 29-04-2003 | Y-F K47 | |
10 | 2153010279 | Nguyễn Lê Khắc Huy | Nam | 24-02-2003 | Y-F K47 | |
11 | 2153010282 | Lê Vĩnh Kỳ | Nam | 16-01-2003 | Y-F K47 | |
12 | 2153010289 | Phan Trung Nhân | Nam | 12-08-2003 | Y-F K47 | |
13 | 2153010292 | Huỳnh Trọng Phú | Nam | 28-02-2003 | Y-F K47 | |
14 | 2153010293 | Võ Văn Phúc | Nam | 26-06-2000 | Y-F K47 | |
15 | 2153010294 | Phạm Duy Phương | Nam | 24-03-2003 | Y-F K47 | |
16 | 2153010295 | Phạm Tiến Quân | Nam | 15-02-2003 | Y-F K47 | |
17 | 2153010297 | Nguyễn Hồng Sanh | Nam | 21-05-2000 | Y-F K47 | |
18 | 2153010299 | Phạm Lê Đức Thắng | Nam | 11-10-2003 | Y-F K47 | |
19 | 2153010302 | Trần Vĩnh Thới | Nam | 11-11-2003 | Y-F K47 | |
20 | 2153010303 | Nguyễn Thị Anh Thư | Nữ | 06-11-2003 | Y-F K47 | |
21 | 2153010307 | Trần Thị Thanh Trúc | Nữ | 29-09-2002 | Y-F K47 | |
22 | 2153010309 | Nguyễn Thị Thảo Uyên | Nữ | 25-09-2002 | Y-F K47 | |
23 | 2153010528 | Trần Lan Chi | Nữ | 27-12-2003 | Y-F K47 | |
24 | 2153010529 | Nguyễn Thông Dụng | Nam | 04-09-2003 | Y-F K47 | |
25 | 2153010532 | Diệp Phước Hoàng | Nam | 08-11-2003 | Y-F K47 | |
26 | 2153010534 | Lâm Chí Khang | Nam | 31-03-2003 | Y-F K47 | Nhóm trưởng (0948704717) |
27 | 2153010544 | Lê Lữ Anh Quốc | Nam | 01-11-2003 | Y-F K47 | |
28 | 2153010545 | Nguyễn Thanh Tâm | Nam | 04-08-2002 | Y-F K47 | |
29 | 2153010639 | Đặng Quốc Cường | Nam | 26-10-2003 | Y-F K47 | |
30 | 2153010644 | Thân Huỳnh Khả Tú | Nữ | 25-05-2003 | Y-F K47 | |
31 | 2153010686 | Đỗ Trí Khải | Nam | 19-03-2003 | Y-F K47 | |
32 | 2153010688 | Nguyễn Ngọc Mai San | Nữ | 10-02-2003 | Y-F K47 | |
33 | 2153010689 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | Nữ | 24-05-2003 | Y-F K47 | |
34 | 2153010724 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | Nữ | 07-07-2003 | Y-F K47 | |
35 | 2153010762 | Lê Hoàng Anh | Nam | 08-06-2003 | Y-F K47 | |
36 | 2153010766 | Nguyễn Bích Trân | Nữ | 09-12-2003 | Y-F K47 | |
37 | 2153010767 | Phan Mỹ Uyên | Nữ | 08-04-2003 | Y-F K47 | |
38 | 2153010785 | Mai Trúc Mai | Nữ | 27-10-2003 | Y-F K47 | |
39 | 2153010832 | Nguyễn Ân Thiên | Nam | 12-06-2003 | Y-F K47 | |
40 | 2353010181 | LƯ HOÀNG DUYÊN | Nữ | 18-01-2002 | Y-C K49 | |
41 | 2353010181 | LƯ HOÀNG DUYÊN | Nữ | 18-01-2002 | Y-C K49 |