Học phần thực tập: Gây mê hồi sức nhóm: 04
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010303 | Trịnh Vy Vy | Nữ | 21-08-2002 | Y-E K46 | |
2 | 2233010021 | Nguyễn Ngọc Lê | Nam | 11-12-1984 | Y-A K36 | |
3 | 2233010115 | Phạm Thành Duy | Nam | 13-05-1985 | Y C K36 | |
4 | 2233010120 | Trần Văn Hải | Nam | 07-08-1995 | Y-A K36 | |
5 | 2233010121 | Nguyễn Mỹ Hậu | Nam | 15-07-1997 | Y C K36 | |
6 | 2233010129 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | 03-07-1991 | Y C K36 | |
7 | 2233010130 | Huỳnh Quang Thái Huy | Nam | 07-03-1978 | Y-A K36 | |
8 | 2233010133 | Phạm Đăng Khoa | Nam | 16-02-1995 | Y C K36 | |
9 | 2233010135 | Phạm Huỳnh Lãm | Nam | 30-05-1998 | Y C K36 | |
10 | 2233010143 | Đinh Hoàng Hải Nam | Nam | 27-04-1988 | Y C K36 | |
11 | 2233010170 | Lê Đăng Như Quỳnh | Nữ | 16-01-1994 | Y C K36 | |
12 | 2233010174 | Nguyễn Tấn Tài | Nam | 24-09-1997 | Y C K36 | |
13 | 2233010182 | Nguyễn Diên Thao | Nam | 25-07-1991 | Y C K36 | Nhóm trưởng (0984513345) |
14 | 2233010186 | Ôn Hữu Thọ | Nam | 16-11-1995 | Y C K36 | |
15 | 2233010187 | Dương Anh Thư | Nữ | 15-05-1997 | Y C K36 | |
16 | 2233010188 | Phạm Ngọc Thuận | Nam | 09-03-1994 | Y C K36 | |
17 | 2233010203 | Tăng Thiện Tứ | Nam | 10-09-1990 | Y C K36 | |
18 | 2233010206 | Nguyến Hoàng Tuấn | Nam | 03-04-1997 | Y C K36 | |
19 | 2233010208 | Hồ Văn Út | Nam | 11-06-1992 | Y C K36 | |
20 | 2233010209 | Hoàng Thị Quỳnh Vân | Nữ | 29-11-1991 | Y C K36 | |
21 | 2233010211 | Võ Ái Vi | Nữ | 30-12-2000 | Y C K36 | |
22 | 2233010213 | Lê Hữu Vinh | Nam | 02-08-1993 | Y C K36 | |
23 | 2233010214 | Lê Anh Vũ | Nam | 13-11-1997 | Y C K36 |